English to Vietnamese glossary of aged care terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
AbuseLạm dụng/đối xử tàn tệ/hành hạ
Abuse - alcohol abuseLạm dụng rượu
Abuse - drug abuseLạm dụng ma túy/dược chất
Abuse - elder abuseÐối xử tàn tệ với người già
Abuse - emotional abuseHành hạ về tinh thần
Abuse - financial abuseÐối xử tàn tệ về tiền bạc
Abuse - physical abuseHành hạ về thể xác
Abuse - psychological abuseHành hạ về tâm lý
Abuse - sexual abuseLạm dụng tình dục
AccessibilityKhả năng tiếp cận/sử dụng
Accessing aged care servicesSử dụng dịch vụ chăm sóc người cao niên
Accommodation BondTiền đặt cọc chỗ ở
Accommodation Bond AgreementHợp đồng cư trú có tiền đặt cọc
Accommodation ChargePhí tổn cư trú phụ trội
Accommodation Charge AgreementHợp đồng cư trú có nêu rõ chi phí
Accommodation Paymentchi phí cư trú phải trả
AccountabilityTrách nhiệm
AccreditationSự thừa nhận
Accreditation StandardTiêu chuẩn thừa nhận
Accreditation Standard Four: Physical Environment and Safety SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 4: Hệ Thống An Toàn và Môi Trường Vật Chất
Accreditation Standard One: Management SystemsTiêu chuẩn thừa nhận số 1: Các Hệ Thống Quản Lý
Accreditation Standard Three: Resident LifestyleTiêu chuẩn thừa nhận số 3: Lối Sống của Cư Dân
Accreditation Standard Two: Health and Personal CareTiêu chuẩn thừa nhận số 2: Chăm Sóc Cá nhân và Chăm Sóc Sức Khỏe
Accredited facilityCư xá Cao niên được thừa nhận
Acquired Brain Injury (ABI)Chấn thương sọ não
ActivitiesSinh hoạt/hoạt động
Activities - Individualised activitiesSinh hoạt riêng biệt cá nhân
Activities coordinator/Diversional TherapistĐiều phối viên sinh hoạt/Chuyên Viên Trị Liệu bằng Sinh Hoạt
Activities of daily livingCác Sinh hoạt trong cuộc sống hằng ngày
AcupunctureThuật châm cứu
Acute careChăm sóc cấp tính
Acute conditionCơn bệnh cấp tính
Administrative Appeals Tribunal (AAT)Toà Kháng Án Hành Chính
AdministratorNgười quản lý tài sản và pháp lý
AdmissionThủ tục nhập viện
Adult Day Care CentreTrung tâm hỗ trợ chăm sóc cho người lớn
Advance care directivesChỉ thị tiên liệu việc điều trị
Advance care planningHoạch định tiên liệu việc điều trị
Advance Health Care DirectiveChỉ Thị Tiên Liệu việc Điều trị
Adverse drug reactionNhững phản ứng bất lợi của dược chất
Adverse effectsẢnh hưởng bất lợi
Adverse eventDiễn biến bất lợi
Advocacy ServiceDịch vụ đại diện để bảo vệ quyền lợi
AdvocateNgười đại diện để bảo vệ quyền lợi
After hours telephone serviceDịch vụ điện thoại ngoài giờ làm việc
Age pensionerNgười lãnh trợ cấp hưu trí
Age related cognitive declineSự sa sút trí tuệ do lão hóa
Aged and Community Care Information LineĐường Dây Thông Tin Chăm Sóc Người Cao niên và Chăm Sóc Cộng Ðồng
Aged Care Act 1997Đạo Luật Chăm Sóc Người Cao Niên 1997
Aged Care Advocacy ProgramChương Trình Ủng Hộ Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged Care Assessment OfficerNhân viên Thẩm Định Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged Care Assessment Service (ACAS)Dịch vụ Thẩm Định Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged Care Assessment Team (ACAT)Toán Thẩm Định Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged Care Complaints and Investigation SchemeỦy Ban Điều Tra Các Khiếu Nại về Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged care facility/Aged care home/Facility/Home/Residential Facility/Residential Service/Residential HomeXem Aged care home
Aged care home/Facility/HomeResidential Facility/Residential Service/Residential Home/Aged care facilityXem Aged care home
Aged Care Quality AssessorsCác Nhân Viên Thẩm Định Chất Lượng Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged care sectorBộ phận chăm sóc người cao niên
Aged Care Standards and Accreditation AgencyCơ Quan Thừa Nhận và Qui Ðịnh Tiêu Chuẩn Chăm Sóc Người Cao Niên
Aged pensionTrợ cấp hưu trí

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership