English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
.asp.asp
.cab filetệp .cab
.csv.csv
.dll.dll
.NET Framework.NET Framework
.NET Framework class librarythư viện lớp .NET Framework
.pst.pst
.theme filetệp chủ đề
100% stacked bar chart100% biểu đồ thanh xếp chồng
100% stacked column chart100% biểu đồ cột xếp chồng
128-bit encryptionmã hóa 128-bit
1-D shapehình 1-D
2-D2-D
2-D chartbiểu đồ 2-D
2-in-1máy tính 2 trong 1
32 bit machinemáy 32 bit
3-D column chartbiểu đồ cột 3-D
3-D effecthiệu ứng 3-D
3-D referencetham chiếu 3-D
3-D walls and floortường và nền biểu đồ 3-D
64-bit64-bit
8-bit colormầu 8-bit
9+ participants9+ người dự
A recordbản ghi A
A/V Edge servermáy chủ A/V Edge
AAAA (làm nhẵn)
AALAAL
ABNABN
AboutGiới thiệu
aboutthông tin
absolute cell referencetham chiếu ô tuyệt đối
absolute linknối kết tuyệt đối
absolute positioningđịnh vị tuyệt đối
absolute URLURL tuyệt đối
absolute valuegiá trị tuyệt đối
abstracttóm tắt
Academic LibraryThư viện Học thuật
ACCDE filetệp ACCDE
accent colormàu chủ đề
Accent ProcessTiến trình có Điểm nhấn
AccentsMàu chủ đề
acceptchấp nhận
acceptable use policychính sách sử dụng chấp nhận được
accepted domaintên miền được chấp nhận
accesstruy nhập
access accounttài khoản truy nhập
Access appỨng dụng Access
Access app for SharePointỨng dụng Access cho SharePoint
access codemã truy nhập
access controlkiểm soát truy nhập
access control entrymục nhập kiểm soát truy nhập
access control listdanh sách kiểm soát truy nhập, danh sách kiểm soát truy nhập
Access database engineBộ máy cơ sở dữ liệu Access
access keyphím truy nhập
access maskmặt nạ truy nhập
access methodphương thức truy nhập
access numbersố truy nhập
Access numberSố truy cập
access permissionsquyền truy nhập
access pointđiểm truy nhập

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership