English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
start addressđịa chỉ bắt đầu
Start backgroundnền màn hình Bắt đầu
Start buttonnút Bắt đầu
Start buttonnút Bắt đầu
Start charmnút bắt đầu
start datengày bắt đầu
Start HereBắt đầu từ đây
Start menumenu Bắt Đầu
Start screenmàn hình Bắt đầu
Start screenMàn hình bắt đầu
start tagthẻ bắt đầu
start voice navđiều hướng thoại
start+thememàn hình bắt đầu+chủ đề
Starter DiagramSơ đồBắt đầu
startupkhởi động
statetrạng thái
statetrạng thái
state contextngữ cảnh trạng thái
state machinesơ đồ trạng thái
State/RegionBang/Vùng
statechart diagramsơ đồ biểu đồ trạng thái
statementcâu lệnh
statictĩnh
static Web PartPhần Web tĩnh
statustrạng thái
statustình trạng
status alertbáo hiệu trạng thái
status areavùng trạng thái
status barthanh trạng thái
status datengày tình trạng
status reportbáo cáo tình trạng
stencilmẫu tô
stereotypekhuôn mẫu
stitchnối lại
stopdừng lại, đứng lại, ngưng lại
stop respondingdừng phản hồi
storagethiết bị lưu trữ
storage allocationcấp phát bộ nhớ
storage cardthẻ nhớ
storage groupnhóm lưu trữ
storage layoutbố trí lưu trữ
storage limitgiới hạn lưu trữ
storage plangói lưu trữ
storage poolvùng lưu trữ
storage providernhà cung cấp lưu trữ
Storage SenseNhận biết Lưu trữ
storage spacedung lượng lưu trữ
storage tiertầng lưu trữ
storelưu giữ, lưu, lưu trữ
storelưu giữ
StoreStore
stored procedurethủ tục dịch sẵn
storycâu chuyện, mạch
storyboardcốt truyện
storytellingkể chuyện
straight connectorđường nối thẳng
straight quotation markdấu nháy thẳng
strategy mapbản đồ chiến lược
streamtruyền, phát trực tuyến
streamluồng mạch, dòng (chảy), luồng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership