English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
streamdòng, dòng dữ liệu
stream-based conversionchuyển đổi dựa trên dòng
streamlinehợp lí hoá
StretchKéo giãn
stretchcăng ra
stretchtrải ra
stretch gesturethao tác phóng to
strikethroughgạch ngang chữ
stringxâu
strong passwordmật khẩu mạnh
structural editingbiên tập cấu trúc
Structured Query LanguageNgôn ngữ truy vấn có cấu trúc
structured referencetham chiếu có cấu trúc
Structured ReferencesTham chiếu có cấu trúc
studenthọc viên
study groupnhóm học tập
stylekiểu
style areavùng kiểu
style pickerbộ chọn kiểu
style sheetbiểu định kiểu
style sheet templatemẫu biểu định kiểu
stylistic settập biến thể kiểu phông
stylusstylus
subcategorythể loại con
subcommandlệnh phụ
subdatasheetbảng dữ liệu con
subdomaintên miền con
subentrymục con
subformbiểu mẫu con, biểu mẫu con
subheadingđầu đề con
subject linedòng chủ đề
submenumenu con
Submission queueChờ gửi
submitgửi
subnotebookmáy tính xách tay nhỏ
subordinate shapehình dạng cấp dưới
sub-pixel positioningđịnh vị điểm ảnh phụ
subreportbáo cáo con
subroutinethủ tục con
subscribeđăng kí
subscriberngười đăng ký
subscriber access numbersố truy cập của thuê bao
subscriptchỉ số dưới
subscriptionthuê bao
subscription advisornhà tư vấn đăng ký
subscription filetệp thuê bao
subselectchọn riêng
subsidiarycông ty con
subsitesite con
subtextvăn bản con
SubtitleTựa đề nhỏ
subtotaltổng phụ
subtotal columncột tổng phụ
subtotal rowhàng tổng phụ
subtracttrừ
Suggested ContactsLiên hệ được gợi ý
Suggested searchesTìm kiếm được gợi ý
Suite BSuite B (Bộ thuật toán mã hóa của Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ)
Suite B algorithmthuật toán Suite B
summarytóm tắt

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership