English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
system boundaryranh giới hệ thống
system caretdấu chèn hệ thống
system clockđồng hồ hệ thống
system colormàu hệ thống
system control areakhu vực kiểm soát hệ thống
system eventbiến cố hệ thống
system health agentTác tử Lành mạnh Hệ thống
system infothông tin hệ thống
System InformationThông tin Hệ thống
system objectđối tượng hệ thống
System ProtectionBảo vệ Hệ thống
system ratingthứ bậc hệ thống
System RecoveryKhôi phục hệ thống
system tablebảng hệ thống
TATA
tabtab, thẻ
tab characterKý tự Tab
tab controlđiều khiển tab
tab delimitedngăn cách bằng dấu tab
TAB keyphím TAB
tab pagetrang tab
tab setbộ các tab
tab stopđiểm dừng tab
tabbed browsingduyệt đa trang một lúc
tabbed conversationcuộc nói chuyện xem theo thẻ
tabbed conversationscuộc nói chuyện theo thẻ
tablebảng
Table HierarchyCấu trúc phân cấp Bảng
Table Listdanh sách bảng
table nametên bảng
table of authoritiesdanh mục các căn cứ
table of contentsmục lục
table of figuresbảng hình
table paneô bảng
table stylekiểu bảng
tabletMáy tính bảng
tablet PCmáy tính bảng
tagthẻ
tagghi thẻ, gắn thẻ
Tag for Status Change AlertsChọn để nhận Báo hiệu Thay đổi Trạng thái
Tag Inspector TreeCây Trình kiểm tra Thẻ
tag linedòng thẻ
tagged contactliên hệ có gắn thẻ
Tagged ItemsMục có Gắn thẻ
tagged noteghi chú đính thẻ, ghi chú có gắn thẻ
tagged valuegiá trị có gắn thẻ
TagsThẻ
tailđuôi
take advantagechiếm ưu thế
tamperxáo trộn
tapgõ nhẹ
tapgõ nhẹ, nhấn
tapgõ nhẹ
tapchạm
Tap and DoGõ nhẹ và Thực thi
tap and holdnhấn và giữ
Tap and HoldGõ nhẹ và Giữ
Tap and SendGõ nhẹ và Gửi
tap gesturethao tác gõ nhẹ
tap to expandnhấn để mở rộng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership