English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
tap to mergenhấn để kết hợp
tap to opennhấn để mở
tap to pairnhấn để ghép nối
Tap to shareChạm để chia sẻ
tap to swapnhấn để hoán đổi
tap two fingersgõ nhẹ hai ngón tay
targetmục tiêu
Target ApplicationỨng dụng Đích
target diagramsơ đồ mục tiêu
target framekhung đích
Target ListDanh sách Đích
target valuegiá trị đích
tarpittingtrì hoãn
tarpitting intervalkhoảng cách trì hoãn
tasknhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
task IDID nhiệm vụ
Task LauncherĐiểm thi triển
task listdanh sách nhiệm vụ
task panengăn tác vụ
task pane appứng dụng ngăn tác vụ
task pane app for Officeứng dụng ngăn tác vụ cho Office
task pathđường dẫn nhiệm vụ
task requestYêu cầu tác vụ
Task SchedulerBộ lập lịch nhiệm vụ
task typeloại nhiệm vụ
taskbarThanh tác vụ
taskbar buttonnút thanh_tác_vụ
TaskBoardBảng Tác vụ
TaskPadBảng nhiệm vụ
Tasks peekTóm tắt nhiệm vụ
taxonomynguyên tắc phân loại
TBTB
TCPTCP
TCP/IPTCP/IP
TdTd
TdapTdap
TDDTDD
Team CallCuộc gọi Nhóm
Team PlannerTrình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
team sitesite nhóm
Team Work CenterTrung tâm Công việc theo Nhóm
team-call groupnhóm cuộc gọi nhóm
telecoilcuộn dây cảm ứng
telemetryphép đo từ xa
telemetrydữ liệu đo từ xa
telemetry datadữ liệu đo từ xa
telephone device for the deafthiết bị điện thoại cho người điếc
Telephone User InterfaceGiao diện Người dùng Điện thoại
televisionmáy thu hình
Tell MeCho Tôi Biết
TelnetTelnet
temp filetệp tạm
templatemẫu
Template PartPhần của Mẫu
temporary filetệp tạm thời
tenantđối tượng thuê
tenant administratortài khoản quản trị đối tượng thuê
tenant-level external data lognhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê
Tent cardBưu thiếp gập đôi
tentativedự định

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership