English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
thumbnailhình thu nhỏ
thumbprintvân tay
tick marknhãn kiểm
tick mark labelnhãn đánh dấu kiểm
Ticker TapeBăng điện báo
ticketing authenticationxác thực qua phiếu
tick-mark labelnhãn đánh dấu kiểm
TIDTID
tidal volumethể tích khí lưu thông
tiered storagephân mức lưu trữ
tiering enginecơ chế xếp tầng
tiering policy enginecơ chế chính sách xếp tầng
tildedấu sóng
tilelát
tilein theo lát
tileô xếp
Tile imageảnh lát
time allowancethời gian cho phép sử dụng
Time BrokerTrình cung cấp Sự kiện Thời gian
time dimensiontham số thời gian
Time Event BrokerTrình cung cấp Sự kiện Thời gian
time formulacông thức thời gian
time intelligencehiển thị thời gian thông minh
time intelligence filterbộ lọc điều khiển theo thời gian thông minh
time outhết thời gian chờ
time slicekhoảng thời gian
time stamptem thời gian
time zonemúi thời gian
Time-Based In-Place HoldGiữ Tại chỗ Dựa theo Thời gian
timelineđường thời gian
timelineđường thời gian
time-out errorlỗi hết thời gian
timer accounttài khoản hẹn giờ
timer jobcông việc hẹn giờ
timescaletỉ lệ thời gian
timestampdấu thời gian
tintsắc, sắc thái
tinyinttinyint
tipmẹo
Title areakhu vực tiêu đề
title barthanh tiêu đề
title caseviết hoa chữ cái đầu của mỗi từ
title masterbản cái tiêu đề
Titled MatrixMa trận có tiêu đề
TLSTLS
TOCTOC
to-doviệc cần làm
To-Do BarThanh việc cần làm
togglechuyển đổi
toggle buttonnút bật tắt
toggle flagchuyển đổi cờ
toggle keyphím bật tắt
tokenmã thông báo
token subscriptionđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo
token-based activationkích hoạt dựa trên mã thông báo
toolcông cụ
tool panebảng công cụ
tool partphần công cụ
toolbarthanh công cụ
toolbar buttonnút thanh công cụ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership