English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
TV camTV cam
TweetBài đăng
tweetbài đăng
twiptwip
two-dimensionalhai chiều
two-step verificationkiểm chứng hai bước
typekiểu chữ
type librarythư viện loại
typed textvăn bản được gõ
TypewriterMáy chữ
typographysắp kiểu chữ
UACUAC
UASUAS
UCEUCE
UDFUDF
UI culturevăn hóa GD
UIMUIM
UIM cardthẻ UIM
ULSULS
UMUM
UM access telephone numberSố điện thoại truy cập UM
UM ManagementQuản lý UM
UML model diagramsơ đồ mô hình UML
unattended service accounttài khoản dịch vụ không được giám sát
unavailablekhông sẵn có
unblock codemã bỏ chặn
unbound formbiểu mẫu không có ràng buộc
unbound objectđối tượng rời
unbound object framekhung đối tượng không bị chặn
undeliverablekhông thể gửi
underlinegạch dưới
underscoredấu gạch dưới
undoHoàn tác
unfavoritekhông yêu thích
unfreezebỏ cố định
unfriendhủy kết bạn
UnicodeUnicode
Unified Logging ServiceDịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhất
Unified MessagingUnified Messaging
Unified Messaging server rolevai trò máy chủ Unified Messaging
Uniform Resource LocatorBộ định vị Tài nguyên Đồng nhất
uninitializehủy khởi tạo
uninstalldỡ cài đặt
uninvitehủy mời
union querytruy vấn hợp
UnionPay Online PaymentThanh toán Trực tuyến UnionPay
unique identifierdanh định duy nhất
unique permissionsự cấp phép duy nhất
uniqueness constraintràng buộc duy nhất
unit pricegiá đơn vị
unitsđơn vị
universal appứng dụng phổ biến
Universal Disk FormatDạng thức đĩa phổ quát
universal serial busbus tuần tự đa năng
universally unique identifierdanh định duy nhất phổ quát
UnknownKhông xác định
unlikekhông thích
UnlimitedKhông giới hạn
unlimited callsnhững cuộc gọi không giới hạn
unlimited musicnhạc không giới hạn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership