Source | Target | user interface | giao diện người dùng |
user locale | bản địa người dùng |
user name | tên người dùng |
user profile | thông tin người dùng, hồ sơ người dùng |
user profile change entry log | nhật ký mục nhập hồ sơ người dùng |
user profile change event | sự kiện thay đổi hồ sơ người dùng |
user profile import | nhập hồ sơ người dùng |
user profile record identifier | mã định danh bản ghi hồ sơ người dùng |
User Profile service | dịch vụ Hồ sơ Người dùng |
user profile store | lưu trữ hồ sơ người dùng |
user rights | quyền người dùng |
user role | vai trò người dùng |
user search security filter | bộ lọc bảo mật tìm kiếm người dùng |
User Services pool | nhóm Dịch vụ Người dùng |
User Services service | Dịch vụ Máy chủ Người dùng, dịch vụ Dịch vụ Người dùng |
User Solution Packaging | Gói Giải pháp Người dùng |
user store | lưu trữ người dùng |
user@example.com | nguoi_dung@example.com |
user-based policies | các chính sách dựa theo đối tượng người dùng |
user-defined dimension | kích thước do người dùng xác định |
user-defined hierarchy | phân cấp do người dùng xác định |
user-defined object | đối tượng do người dùng xác định |
user-defined style | kiểu do người dùng xác định |
user-friendly | thân thiện người dùng |
user-level security | bảo mật mức người dùng |
Users group | Nhóm người dùng |
UTC | UTC |
UUENCODE | UUENCODE, UUENCODE (Mã hóa Unix sang Unix) |
UUID | UUID |
validate | xác thực |
validate | xác nhận tính hợp lệ, xác thực |
validation | xác thực |
validation | xác nhận hợp lệ |
validation formula | công thức kiểm nghiệm |
validation macro | macro xác thực |
validation rule | quy tắc xác thực |
valuation allowance | dự trữ để định giá tài sản |
value | giá trị |
value axis | trục giá trị |
value list | danh sách giá trị |
value stream map | sơ đồ dòng giá trị |
vanishing point | tâm phối cảnh |
varbinary | varbinary |
varchar | varchar |
variable grid | lưới biến |
variance | phương sai |
Variant data type | Loại dữ liệu biến |
Variation Labels | Nhãn Biến đổi |
VAT | thuế GTGT |
VAT ID | ID VAT |
vault | tín liệu |
VBA Converter | VBA Converter |
vCard | vCard |
vendor | nhà cung cấp |
Venn diagram | biểu đồ Venn |
verification | kiểm chứng |
verification certificate | chứng chỉ xác thực |
verify | xác nhận, kiểm chứng, xác minh |
version | phiên bản |
version history | lịch sử phiên bản |