English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Virtualization ModePhương thức Trực quan hoá
virusvi-rút, virus
virus protectionchống vi rút
virus scannertrình quét vi-rút, trình quét virus
Virus Scanning APIHệ Giao tiếp Lập trình Ứng dụng Quét Virút
virus signaturedấu hiệu vi rút
visibilitysự thấy được, khả năng hiển thị
visibilitykhả năng hiển thị
visibility modechế độ nhìn được
visible pagetrang có thể nhìn thấy
visible scopephạm vi hiển thị
Visio Graphics ServiceDịch vụ Đồ họa Visio
Visio Pro for Office 365Visio Pro for Office 365
Visio Web AccessTruy cập Web Visio
Visio Web Access Web PartPhần Web Truy cập Web Visio
Visio Workflow InterchangeTrao đổi Dòng công việc của Visio
visiontìm kiếm trực quan
Visual Basic for ApplicationsVisual Basic for Applications
Visual Best BetLựa chọn Trực quan Tốt nhất
visual challengethử thách bằng hình ảnh
Visual DesignerTrình thiết kế Trực quan
visual interfacegiao diện trực quan
visual searchtìm kiếm hình ảnh
Visual Studio Tools for ApplicationsVisual Studio Tools for Applications
visual upgradenâng cấp trực quan
visual voicemailthư thoại trực quan
visualizationảo hóa, trực quan hóa
VMLVML
voice callcuộc gọi thoại
voice commentchú thích thoại
voice connectionkết nối thoại
voice mailthư thoại
voice mail systemhệ thống thư thoại
voice messagetin nhắn thoại
voice messagetin nhắn thoại
voice message originatorngười gửi tin nhắn thoại
voice messagingnhắn tin thoại
voice navigationđiều hướng bằng giọng nói
voice noteghi chú thoại
Voice over Internet ProtocolThoại qua Giao thức Mạng
Voice over IPIP cho phần phát âm
voice policieschính sách thoại
voice recognitionnhận dạng tiếng nói
voice roamingchuyển vùng thoại
voice routehướng dẫn định tuyến cuộc gọi thoại
Voice User InterfaceGiao diện Người dùng Thoại
voicemailthư thoại
voiceprintcông nghệ nhận dạng giọng nói
VoIPVoIP
VoIP gatewayCổng VoIP
volumeâm lượng, âm lượng, dung lượng
volumeâm lượng, dung lượng
volume control buttonnút chỉnh âm lượng
volume licensegiấy phép số lớn
volume license keykhoá cấp phép số lớn
volume license product keykhoá sản phẩm cấp phép số lớn
Volume Shadow Copy ServiceDịch vụ Sao chép Dự phòng
volume snapshot devicethiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
VPNVPN
VSAPIVSAPI (viết tắt của Hệ giao tiếp lập trình ứng dụng quét virút)

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership