English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
bound columncột liên quan
bound controlkiểm soát được gắn
bound object framekhung đối tượng kết ghép
boundary delimiterký tự phân cách lề
bounding boxhộp giới hạn
bowđộ cong
box modelkiểu hộp
boxplotbiểu đồ hộp
BPMBPM
BPMNBPMN
bpsbps
BradescoBradesco
brainstorming diagramsơ đồ động não
branchnhánh
branchnhánh
branch codemã chi nhánh
branchingphân nhánh
breadcrumb navigationdẫn hướng đánh dấu đường dẫn
breakngắt
Breakdownphân ra
breakdown shapehình dạng được phân tích
breakpointđiểm dừng
brightnessđộ sáng
Bring Your Own DeviceMang thiết bị của riêng bạn
BRLBRL
broadbandbăng rộng
broadband connectionghép nối băng rộng
broadband networkmạng băng rộng
Broadcast Slide ShowPhát rộng Trình Chiếu
brochuresách nhỏ quảng cáo
browseduyệt
browsertrình duyệt
browser modifierbộ thay đổi trình duyệt
Browser roleVai trò trình duyệt
browser windowcửa sổ trình duyệt
browser-enabled form templatemẫu biểu mẫu có hỗ trợ trình duyệt
browsing historylịch sử duyệt
BSBBSB
Bucket toolCông cụ thùng sơn
bufferbộ đệm
buildxây dựng, Dựng
builderbộ dựng
building blockkhối dựng
BuildingBlocks OrganizerBộ tổ chức Khối Dựng
building planhọa đồ kiến trúc
built-in appứng dụng cài sẵn
built-in dictionarytừ điển có sẵn
built-in functionhàm dựng sẵn
built-in role groupnhóm vai trò cài sẵn
built-in stylekiểu dáng có sẵn
bulk editsửa hàng loạt
bulk importnhập hàng loạt
bulletdấu đầu dòng
bulleteddấu đầu dòng
bulleted listdanh sách gạch đầu dòng, danh sách dấu đầu dòng
bundlegói
burnghi đĩa
burstchụp liên tục
burst modechụp liên tục
busđường bus, bus

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership