English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Calendar live tileÔ xếp thông tin lịch trực tiếp
Calendar peekTóm tắt lịch biểu
Calendar PreviewXem trước lịch
calendar programchương trình lịch
Calendar Sharing ServiceDịch vụ chia sẻ lịch
Calendar SnapshotHiện trạng Lịch
calendar viewdạng xem lịch biểu
calibratehiệu chỉnh
calibrationhiệu chỉnh
CallCuộc gọi
callgọi
call answeringtrả lời cuộc gọi
call forwardingchuyển tiếp cuộc gọi
call forwardingchuyển tiếp cuộc gọi
Call Forwarding OffChuyển tiếp Cuộc gọi Tắt
Call Forwarding OnChuyển tiếp Cuộc gọi Bật
Call ParkTạm dừng Cuộc gọi
Call Park orbitSố gán cho Cuộc gọi Tạm dừng
call phonesgọi điện thoại
call recipientngười nhận cuộc gọi
call scriptmã lệnh gọi
call waitingchờ gọi
callerngười gọi
caller IDsố gọi đến
Caller IDID Người gọi
caller IDID người gọi
caller identificationnhận dạng người gọi
calling channelkênh gọi điện
calling devicethiết bị gọi
callouthộp chú thích
calloutkhung chú thích
calorie intakelượng calo hấp thụ
cameracamera
cameramáy ảnh
camera rollthư viện ảnh, cuộn phim
CAMLCAML
campaignchiến dịch
campaign codemã chiến dịch
canarycanary
canary valuegiá trị canary
cancelhủy bỏ
CancelHủy bỏ
capabilitychức năng
capacitortụ điện
CapacityKhả năng
capacity planninghoạch định dung lượng
CAPICAPI
capital letterchữ hoa
capitalizationđổi sang chữ hoa
capitalizedviết hoa
CAPS LOCKCAPSLOCK
CAPS LOCK keyphím CAPS LOCK
captionchú thích
caption textvăn bản chú thích
captive portaltrang xác thực
capture devicethiết bị ghi thu
carbon copyđồng gửi
cardthẻ
card readerđầu đọc thẻ
card validation codemã soát hợp thức thẻ, mã xác thực thẻ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership