English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Card Verification ValueGiá trị Kiểm chứng Thẻ
cardholderchủ thẻ
caretmũ
carriage returndấu xuống dòng
carriernhà cung cấp
cascadexếp tầng
cascade deletexóa xếp tầng
cascading menumenu tầng
cascading updatecập nhật xếp tầng
casetrường hợp
case-sensitivephân biệt chữ hoa/thường
cash flowdòng tiền
CashbackCashback
catalogdanh mục
catalog mergephối ca-ta-lô
catalog merge areavùng phối ca-ta-lô
catalog resetđặt lại danh mục
CategoriesPhân loại, Thể loại
categoriesdanh mục
categorizerbộ phân loại
categorythể loại
category axistrục phân loại
Category ExplorerTrình khám phá Thể loại
category fieldtrường thể loại
cause and effect diagramsơ đồ nhân quả
CBRCBR
cccc
cc:Mailcc:Mail
CCDCCD
CCMCCM
CCRCCR
CDCD
CD burnerghi CD
CD burner speedtốc độ ghi CD
CD KeyMã khóa CD
CD playermáy nghe CD
CDACDA
CDMA networkMạng CDMA
CDOCDO
CDPCDP
CD-RCD-R
CD-ROMCD-ROM
CD-RWCD-RW
cellô
cell formattingđịnh dạng ô
cell paddingphần đệm ô
cell rangephạm vi ô
cell referencetham chiếu ô
cell spacingdãn cách ô
cellularmạng di động
cellular datadữ liệu mạng di động
cellular phoneđiện thoại di động
cellular signaltín hiệu mạng di động
cellular+SIMmạng di động+SIM
cent signkí tự ¢
centercăn giữa
center of rotationtâm xoay
centerline trapbẫy đường trục
Central Administration sitesite Quản trị Trung Tâm
Central Bank MFO CodeMã MFO Ngân hàng Trung tâm

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership