English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
central bank transaction codemã giao dịch ngân hàng trung tâm
Central Management ServerMáy chủ Quản lý Trung Tâm
central processing unitbộ xử lí trung tâm
Central Publishing servicedịch vụ Phát hành Trung tâm
certificatechứng chỉ
certificate authenticationxác thực chứng chỉ
certificate chainingtạo chuỗi chứng chỉ
certificate issuerngười cấp chứng chỉ
certificate of authenticityChứng chỉ Xác thực
certificate revocation list distribution pointđiểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
certification authoritythẩm quyền xác thực
certification statustrạng thái chứng nhận
CGICGI
challengethử thách
changethay đổi
Change FontThay đổi Phông chữ
change hintkhung hiển thị thay đổi
change historylịch sử thay đổi
change lognhật ký thay đổi
change markerdấu thay đổi
changed linesđường thay đổi
channelkênh
channel numbersố hiệu kênh
chapterchương
chapter pointđiểm đánh dấu chương
charchar
characterký tự
character codemã kí tự
Character MapBản đồ Ký tự
character settập ký tự
character spacingkhoảng cách ký tự, giãn cách ký tự
character stylekiểu cách ký tự
chargebackhoàn phí
chargerbộ sạc
charmnút
chartlập biểu đồ
chartbiểu đồ
chart areakhu vực sơ đồ
chart elementthành phần biểu đồ
chart sheettrang tính biểu đồ
chart stylekiểu biểu đồ
Chart Web PartPhần Web Biểu đồ
chatchat, trò chuyện, tán gẫu
chattrò chuyện, chat
ChatsTrò chuyện
checkkiểm tra/đánh dấu
check boxhộp kiểm, hộp đánh dấu
CHECK constraintràng buộc CHECK
check inkiểm nhập
check inđăng ký
check markdấu kiểm
Check NamesKiểm Tên
check outkiểm xuất
checkoutquy trình thanh toán
CheckoutNút thanh toán
checkpointđiểm kiểm
checksumgiá trị tổng kiểm
chequeséc
Chevron ListDanh sách hình V
CHFCHF

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership