English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
clock settingthiết đặt đồng hồ
clock speedtốc độ đồng hồ
clockwisechiều kim đồng hồ
cloned configurationcấu hình nhái lại
closeđóng
closeđóng
Close buttonnút Đóng
close dateNgày đóng
closed campus supervision policychính sách giám sát chặn email của trường học
Closed Chevron ProcessTiến trình Hình V Kín
closing chevrondấu »
closing curly quotation markdấu ngoặc nhọn đóng
closing parenthesisdấu ngoặc tròn đóng
closing quotation markdấu nháy kép đóng
cloudđiện toán đám mây, nền tảng điện toán đám mây, đám mây
Cloud App ModelMô hình Ứng dụng Đám mây
cloud collectionbộ sưu tập trên đám mây
cloud-basedđiện toán đám mây, trên nền điện toán đám mây
CLPCLP
CLSIDCLSID
clustercụm
cluster continuous replicationbản sao cụm liên tục
cluster networkmạng nhóm
clustered column chartbiểu đồ cột liên cụm
clustered mailbox servermáy chủ hộp thư ghép cụm
cmdletlệnh ghép ngắn
Cmdlet Logging ViewerTrình xem Ghi nhật ký Cmdlet
CNAME recordbản ghi CNAME
CNPJCNPJ
CNYCNY
COACOA
coalescehợp nhất
COALESCEHàm COALESCE
co-authoringđồng tác giả
co-brandinghợp tác thương hiệu
CODCOD
code access securitybảo mật truy nhập mã
Code of ConductQuy tắc ứng xử
code pagetrang mã
code paneô mã
code pointđiểm mã
codeccodec
cold bootkhởi động nguội
cold startbắt đầu nguội
collaborationcộng tác
Collaboration Data ObjectsĐối tượng Dữ liệu Hợp tác, Đối tượng Dữ liệu Cộng tác
collapsethu gọn
collation sequencetrình tự đối chiếu
ColleaguesĐồng nghiệp
Collect On Deliverythu tiền khi giao hàng
collectiontuyển tập, bộ sưu tập
collectionbộ sưu tập
color boxhộp mầu
color gamutgam mầu
color modelkiểu màu
color monitormàn hình màu
color palettebảng màu
color printermáy in màu
color profiletóm lược gam mầu
color rampdốc mầu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership