English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Content Editor Web PartPhần Web Trình soạn Nội dung
content indexchỉ mục nội dung
content index servermáy chủ chỉ mục nội dung
content indexingđánh chỉ mục nội dung
content librarythư viện nội dung
content managementquản lý nội dung
content migration packagegói di chuyển nội dung
Content OrganizerBộ tổ chức Nội dung
content placeholderchỗ dành sẵn cho nội dung
Content QueryTruy vấn Nội dung
content ratingxếp loại nội dung
Content SearchTìm kiếm Nội dung
content sourcenguồn nội dung
content templatemẫu nội dung
content typeloại nội dung
content type groupnhóm loại nội dung
content type identifiermã định danh loại nội dung
content type orderthứ tự loại nội dung
Contentsnội dung
ContextNgữ cảnh
context menumenu ngữ cảnh
context sitesite ngữ cảnh
context typeloại ngữ cảnh
context-sensitive Helptrợ giúp theo ngữ cảnh
Contextual SpellingKiểm chính tả theo ngữ cảnh
continuity of care documenttài liệu chăm sóc sức khỏe liên tục
continuity of care recordhồ sơ chăm sóc sức khỏe liên tục
Continuous Arrow ProcessTiến trình Hình mũi tên Liên tục
continuous crawltìm kéo nội dung liên tục
Continuous CycleVòng tròn Liên tiếp
continuous formbiểu mẫu liên tục
Continuous Picture ListDanh sách có Hình ảnh Liên tiếp
contour chartbiểu đồ đường cong
contracthợp đồng
contrastđộ tương phản
contributorngười đóng góp
Contributor roleVai trò người đóng góp
controlđiều khiển, điều khiển, kiểm soát
control characterký tự điều khiển
Control GalleryThư viện Kiểm soát
Control keyphím điều khiển
control menumenu điều khiển
Control PanelPanel điều khiển
control tipmẹo điều khiển
control-breakngắt điều khiển
Converging ArrowsMũi tên Hội tụ
Converging RadialHội tụ Hướng tâm
conversationhội thoại
conversationcuộc nói chuyện
conversationhội thoại
Conversation HistoryLịch sử Hội thoại
conversation invitationthư mời hội thoại
conversation noteghi chú hội thoại
Conversation windowcửa sổ hội thoại
conversion(sự) chuyển đổi
conversion itemkhoản mục chuyển đổi
conversion jobcông việc chuyển đổi
conversion processtiến trình chuyển đổi
Convert to ShapeChuyển đổi hình dạng
converterbộ chuyển đổi

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership