English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
cookiecookie
coordinatetoạ độ
coordinate paircặp toạ độ
Coordinated Universal TimeGiờ Quốc tế Phối hợp
COPCOP
copaykhoản tiền đồng thanh toán
coprocessorbộ đồng xử lí
copysao, sao chép
copy areavùng sao chép
copyfittinglàm ma-két
copyrightbản quyền
copyright symbolkí hiệu bản quyền
CorrectionsSửa
correspondent accounttài khoản tương ứng
corruptedbị hỏng
cost centertrung tâm chi phí
Counterbalance ArrowsMũi tên Ngang bằng
country codemã quốc gia
country/region codemã quốc gia/mã vùng lãnh thổ
coursekhóa học
course codemã khóa học
cover letterthư giới thiệu
CPFCPF
CPICPI
CPUCPU
crawltìm kéo
crawl lognhật ký tìm kéo
crawl queuehàng đợi tìm kéo
crawl rulequy tắc tìm kéo
crawl statustrạng thái tìm kéo
crawl typeloại tìm kéo
crawl URL historylịch sử tìm kéo URL
crawled propertythuộc tính tìm kéo
crawled property categoryloại thuộc tính tìm kéo
crawlertrình tìm kéo
crawler impact rulequy tắc ảnh hưởng trình tìm kéo
crawling accounttài khoản tìm kéo
Create New GroupTạo Nhóm Mới
Credential LockerHộp bảo mật Chứng danh
Credential ManagerBộ quản lí tín liệu
credentialsthông tin xác thực
credit cardthẻ tín dụng
criteriatiêu chí
cropxén, cắt xén
cross hairchữ thập mảnh
cross hatchgạch bóng chéo
cross-domain librarythư viện đa tên miền
cross-functional flowchartlưu đồ chéo chức năng
cross-premises deploymenttriển khai tại nhiều nơi
cross-referencetham chiếu chéo
cross-site publishingphát hành trên nhiều site
cross-site request forgerygiả mạo yêu cầu chèn trang
crosstab querytruy vấn chéo bảng
crypto agilitymã hóa linh hoạt
crypto escrow keykhóa mật mã dự phòng
CryptoAPICryptoAPI
CryptoAPI 2.0CryptoAPI 2.0
cryptographic agilitymã hóa linh hoạt
Cryptography Application Programming InterfaceGiao diện lập trình ứng dụng mật mã
CSOMCSOM

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership