English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
CSRCSR
CSRFCSRF
CSS selectorBộ chọn CSS
CSVCSV
CSV import filetệp nhập CSV
CTCT
CTICTI
CTRLCTRL
CTRL keyphím CTRL
cubecube
curfewthời gian không được dùng
currency exchangehối đoái
currency symbolkí hiệu tiền tệ
currenthiện tại
current cellô hiện tại
current conversationhội thoại hiện tại
current periodgiai đoạn hiện tại
current recordbản ghi hiện thời
current regionvùng hiện thời
current userngười dùng hiện thời
curriculum vitaeSơ yếu lí lịch
curriculum vitaebản lí lịch
cursorcon chạy, con chạy
custodianngười giám hộ
custodian accessmức tiếp cận của người giám hộ
custom actionhành động tùy chỉnh
custom calculationtính toán tùy chỉnh
Custom ConnectorTrình Kết nối Tùy chỉnh
custom controlđiều khiển chuyên biệt
custom devicethiết bị tùy chỉnh
custom dialog boxhộp thoại tùy chỉnh
custom dictionarytừ điển riêng
custom domaintên miền riêng
custom extraction dictionarytừ điển trích xuất tùy chỉnh
custom fieldtrường chuyên biệt
custom groupnhóm chuyên biệt
custom group fieldtrường nhóm chuyên biệt
custom installthiết lập chuyên biệt
custom installationcài đặt chuyên biệt
custom logologo tùy chỉnh
custom orderthứ tự tùy chỉnh
custom phrasecâu tùy biến
custom recipientngười nhận tùy biến
custom showchiếu chuyên biệt
custom tablebảng tùy chỉnh
custom task panengăn tác vụ tùy chỉnh
custom themingchủ đề tùy chỉnh
custom toolbarthanh công cụ chuyên biệt
customer servicedịch vụ khách hàng
customer service centertrung tâm dịch vụ khách hàng
customer supporthỗ trợ khách hàng
customizetùy chỉnh
cutcắt
cut and pastecắt và dán
cutover migrationdi chuyển chuyển giao
CVCV
CVVCVV
cyanlục lam
CyberSource CorpCyberSource Corp
cyclechu kỳ

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership