Source | Target | DIB | DIB |
DICOM | DICOM |
dictionary | từ điển |
dictionary attack | tấn công dùng từ điển |
Dictionary property | thuộc tính Từ điển |
dietary folate equivalents | hàm lượng folate tương đương trong bữa ăn |
dietary intake | lượng hấp thụ trong bữa ăn |
DIF | DIF |
Digest authentication | Xác thực rút gọn |
digit | chữ số |
digital | kỹ thuật số |
digital certificate | chứng chỉ số, chứng chỉ kỹ thuật số |
Digital ID | ID kỹ thuật số |
digital image | ảnh kỹ thuật số |
Digital Imaging and Communications in Medicine | Kỹ thuật số Hình ảnh và Truyền thông trong Y học |
digital ink | mực kỹ thuật số |
digital license | giấy phép kỹ thuật số |
Digital Locker | Khóa Kỹ thuật số |
digital photo | ảnh kỹ thuật số |
digital rights management | quản lý quyền kỹ thuật số |
digital signature | chữ ký số |
digital video | video kỹ thuật số |
digital video disk | đĩa video số thức |
digitally sign | ký điện tử |
digitally signed | được ký điện tử |
DIGRAM FOR HEAVENLY EARTH | DIGRAM FOR HEAVENLY EARTH |
dim | Mờ |
dimension | chiều |
dimension level | mức chiều |
dimension member | phần tử kích thước |
dimmed | bị mờ đi |
diphtheria and tetanus toxoids vaccine | vắc-xin giải độc tố bạch hầu và uốn ván |
diphtheria, tetanus toxoids and accellular pertussis vaccine | vắc-xin ho gà vô bào và giải độc tố bạch hầu, uốn ván |
diphtheria, tetanus toxoids and pertussis vaccine | vắc-xin ho gà và giải độc tố bạch hầu, uốn ván |
Direct Dial number | số Quay Trực tiếp |
direct memory access | truy nhập bộ nhớ trực tiếp |
Direct Push | Công nghệ Đẩy trực tiếp (Công nghệ Direct Push) |
direct report | nhân viên dưới quyền |
direct synchronization | đồng bộ trực tiếp |
DirectAccess | DirectAccess |
directional map | bản đồ theo hướng |
directions | chỉ đường |
directory | thư mục |
directory | danh bạ |
directory control block | khối điều khiển danh mục |
Directory Management Service | Dịch vụ Quản lý Danh bạ |
directory server | máy chủ thư mục |
directory service | dịch vụ thư mục |
DirectX Graphics Infrastructure | Hạ tầng Đồ họa DirectX |
disable | vô hiệu hoá |
disabled | mất hiệu lực, vô hiệu lực |
disabled control | điểu khiển mất hiệu lực |
disc | đĩa |
disc burner | thiết bị ghi đĩa |
discard | bỏ |
discard changes | bỏ thay đổi |
discharge | thời điểm ra viện |
discharge instruction | hướng dẫn ra viện |
discharge summary | tóm tắt ra viện |
disclaimer | từ chối |