English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
DIBDIB
DICOMDICOM
dictionarytừ điển
dictionary attacktấn công dùng từ điển
Dictionary propertythuộc tính Từ điển
dietary folate equivalentshàm lượng folate tương đương trong bữa ăn
dietary intakelượng hấp thụ trong bữa ăn
DIFDIF
Digest authenticationXác thực rút gọn
digitchữ số
digitalkỹ thuật số
digital certificatechứng chỉ số, chứng chỉ kỹ thuật số
Digital IDID kỹ thuật số
digital imageảnh kỹ thuật số
Digital Imaging and Communications in MedicineKỹ thuật số Hình ảnh và Truyền thông trong Y học
digital inkmực kỹ thuật số
digital licensegiấy phép kỹ thuật số
Digital LockerKhóa Kỹ thuật số
digital photoảnh kỹ thuật số
digital rights managementquản lý quyền kỹ thuật số
digital signaturechữ ký số
digital videovideo kỹ thuật số
digital video diskđĩa video số thức
digitally signký điện tử
digitally signedđược ký điện tử
DIGRAM FOR HEAVENLY EARTHDIGRAM FOR HEAVENLY EARTH
dimMờ
dimensionchiều
dimension levelmức chiều
dimension memberphần tử kích thước
dimmedbị mờ đi
diphtheria and tetanus toxoids vaccinevắc-xin giải độc tố bạch hầu và uốn ván
diphtheria, tetanus toxoids and accellular pertussis vaccinevắc-xin ho gà vô bào và giải độc tố bạch hầu, uốn ván
diphtheria, tetanus toxoids and pertussis vaccinevắc-xin ho gà và giải độc tố bạch hầu, uốn ván
Direct Dial numbersố Quay Trực tiếp
direct memory accesstruy nhập bộ nhớ trực tiếp
Direct PushCông nghệ Đẩy trực tiếp (Công nghệ Direct Push)
direct reportnhân viên dưới quyền
direct synchronizationđồng bộ trực tiếp
DirectAccessDirectAccess
directional mapbản đồ theo hướng
directionschỉ đường
directorythư mục
directorydanh bạ
directory control blockkhối điều khiển danh mục
Directory Management ServiceDịch vụ Quản lý Danh bạ
directory servermáy chủ thư mục
directory servicedịch vụ thư mục
DirectX Graphics InfrastructureHạ tầng Đồ họa DirectX
disablevô hiệu hoá
disabledmất hiệu lực, vô hiệu lực
disabled controlđiểu khiển mất hiệu lực
discđĩa
disc burnerthiết bị ghi đĩa
discardbỏ
discard changesbỏ thay đổi
dischargethời điểm ra viện
discharge instructionhướng dẫn ra viện
discharge summarytóm tắt ra viện
disclaimertừ chối

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership