English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
embedded objectđối tượng nhúng
embedded pictureảnh được nhúng
embedded video clipvideo clip được nhúng
emergencykhẩn cấp
emergency access codemã số truy cập khẩn cấp
emergency callcuộc gọi khẩn cấp
Emergency Callback ModeChế độ Gọi lại Khẩn cấp
emergency numbersố điện thoại khẩn cấp
emergency profilehồ sơ cấp cứu
emergency roomphòng cấp cứu
emoticonbiểu tượng cảm xúc, mặt biểu cảm
emptytrống
en dashgạch nối ngắn
en spacedấu cách ngắn
enablecó hiệu lực
Enable Referential IntegrityBật Tính toàn vẹn Tham chiếu
encapsulategói gọn
encapsulated PostScriptđịnh dạng tệp EPS
encodingmã hóa
encountercuộc khám bệnh
encryptMật mã hoá, mã hóa
encryption(việc) mật mã hoá
encryption keykhoá mật mã hoá
encryption providertrình cung cấp mã hóa
endkết thúc
end a callkết thúc cuộc gọi
end callkết thúc gọi, kết thúc cuộc gọi
end userngười dùng cuối, người dùng
endnotechú thích cuối
endpointđiểm cuối
End-User Spam Notificationthông báo thư rác cho người dùng cuối
e-newsletterbản tin điện tử
enginecông cụ
English AssistanceHỗ trợ Tiếng Anh
enhancednâng cao
enhanced audio CDCD âm thanh nâng cao
Enhanced Document AvailabilityKhả năng truy nhập tài liệu nâng cao
enhanced DVD moviephim DVD nâng cao
enhanced folderthư mục nâng cao
enhanced presencehiện diện nâng cao
enhanced presenter controlsđiều khiển trình bày nâng cao
Enhanced ScreenTipMách Màn hình nâng cao
enrollđăng ký học
enterđưa vào, nhập vào
ENTER keyphím ENTER
enterprisexí nghiệp, doanh nghiệp
enterprisedoanh nghiệp
enterprise application integrationtích hợp ứng dụng doanh nghiệp
enterprise metadatasiêu dữ liệu doanh nghiệp
Enterprise SearchTìm kiếm trong Doanh nghiệp
enterprise userngười dùng doanh nghiệp
Enterprise Voice clientứng dụng Enterprise Voice
enterprise wikiwiki doanh nghiệp
entertainmentgiải trí
entitythực thể
entity extractiontrích xuất thực thể
entity extractorcông cụ trích xuất thực thể
entrymục, nhập, mục nhập
entry barthanh nhập
entry typeloại mục nhập

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership