English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
fine tunetinh chỉnh
Fine-Grained PermissionsQuyền Chi tiết
fingerprint readerđầu đọc dấu tay
FinishHoàn tất
finish datengày kết thúc
firewalltường lửa
first class objectđối tượng hạng nhất
First RunChạy Lần đầu
fiscal periodgiai đoạn tài chính
fiscal yearnăm tài chính
fixbản sửa lỗi
Fixed Dialing NumberSố giới hạn gọi
fixed formatđịnh dạng cố định
fixed positioningđịnh vị cố định
fixed valuegiá trị cố định
fixed-width text filetệp văn bản độ rộng cố định
flagcờ
flaggedđã gắn cờ, đã gắn cờ, gắn cờ
flashhoán đổi
flash autotự động flash
Flash FillTự hoàn tất có Xem trước
flash offtắt flash
flash onbật flash
FlashingNhoáng lên
flattenlàm phẳng
flickvuốt
flip aheadlật tới
floatfloat
floatingtrôi nổi
floating objectđối tượng trôi nổi
floating toolbarthanh công cụ trôi nổi
floor plansơ đồ sàn
floppy diskđĩa mềm
floppy disk driveổ đĩa mềm
flowdòng
flowdòng
Flow dimension memberphần tử kích thước dòng
flowchartlưu đồ
fluid application modelmô hình ứng dụng hay thay đổi
flushcăn chỉnh
Fly OutBay ra
flyertờ bướm
flyout anchorneo bay ra
focal lengthtiêu cự
focustiêu điểm
Focus FactoryMáy chủ tạo đối tượng Tiêu điểm
folderthư mục
folder home pagetrang chủ liên kết với thư mục
Folder ListDanh sách Thư mục
Folder PaneNgăn Thư mục
folder treecây thư mục
Folders viewdạng xem Thư mục
followdõi theo
fontphông chữ
font embeddingnhúng phông chữ
font familyhọ phông
font managertrình quản lý phông chữ
font previewerbộ xem trước phông
font schemelược đồ phông
font sizecỡ phông

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership