English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
font stylekiểu phông
font subsettingnhúng tập hợp con của phông
font substitutionthay thế phông
font weightđộ dày phông
Food&DrinkThực phẩm và Đồ uống
footerchân trang
forced expiratory volumelưu lượng thở ra gắng sức
forced inspiratory flowlưu lượng hít vào gắng sức
forced rename statetình trạng đổi tên bắt buộc
forced vital capacitydung tích sống gắng sức
forecastdự báo
foreground colormầu tiền cảnh
foreground pagetrang mặt trước
foreign addressđịa chỉ ngoại
foreign keykhoá ngoại
formbiểu mẫu
form areavùng biểu mẫu
form controlkiểm soát biểu mẫu
form definition filetệp định nghĩa biểu mẫu
form fieldtrường biểu mẫu
form footerchân trang của biểu mẫu
form headerđầu trang của biểu mẫu
form librarythư viện biểu mẫu
Form Library URL Repair ToolCông cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
form propertiesthuộc tính biểu mẫu
form regionmiền biểu mẫu
form templatemẫu biểu mẫu
form template filetệp mẫu biểu mẫu
Form viewcách nhìn Biểu mẫu, Dạng xem biểu mẫu
formatdạng thức
formatđịnh dạng
Format Object task paneNgăn tác vụ Định dạng Đối tượng
Format PainterBút Định dạng
format switchkhóa chuyển dạng thức
formatted textvăn bản có định dạng
formattingđịnh dạng
formatting dimensionkích thước định dạng
Formatting toolbarThanh công cụ định dạng
forms cachevùng đệm biểu mẫu
formulacông thức
formula barthanh công thức
forwardchuyển tiếp
forward slashsổ chéo
Fourier transformBiến đổi Fourier
FQDNFQDN
fractionphân số
fractionphân số
fraction barthanh phân số
framekhung hình
frameKhung
frame ratetốc độ khung hình
frames pagetrang khung
FrameworkKhung công việc
frameworkkhuôn khổ
fraudulentgian lận
freetự do
free trialdùng thử miễn phí
free/busy statustrạng thái rảnh/bận
free/busy timethời gian rỗi/bận
freeformhình tự do

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership