English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
graphics filterbộ lọc đồ họa
grave accentdấu huyền
GrayscaleMức xám
grayscaletỉ lệ xám
greater than or equal to signdấu lớn hơn hay bằng
greater than signdấu lớn hơn
Gregorian calendarDương lịch
gridlưới
grid linesđường lưới
Grid MatrixMa trận Lưới
grid origingốc lưới
gridlineđường lưới
grippercán
Groove Calendar ToolCông cụ LịchGroove
Groove Documents ToolCông cụ Tài liệu Groove
Groove Meetings ToolCông cụ Cuộc họp Groove
groupnhóm
groupnhóm
Group Ad-hoc NetworkMạng không thể thức nhóm
Group ApprovalPhê duyệt Nhóm
group calendarlịch nhóm
group callcuộc gọi nhóm
group chattrò chuyện nhóm, chat nhóm
group conversationhội thoại nhóm
group headerđầu mục nhóm
group IMIM nhóm
group instant messagetin nhắn tức thời nhóm
group instant messagingnhắn tin nhanh tới nhóm
group levelmức gộp nhóm
group memberthành viên nhóm
group moderatorngười điều phối nhóm
group nametên nhóm
group naming policychính sách đặt tên nhóm
group ownerchủ nhóm
Group Policychính sách nhóm
group schedulelịch biểu nhóm
group screen sharingchia sẻ màn hình nhóm
group textnhắn tin nhóm
group themingchủ đề nhóm
group videovideo nhóm
group video callinggọi video nhóm
group windowcửa sổ nhóm
Group Work SiteSite Làm việc Nhóm
groupingnhóm
groupingnhóm lại
grouping panengăn gộp nhóm
GroupsNhóm
GroupsNhóm
groupwarephần mềm nhóm
GSMGSM
GSM networkMạng GSM
g-tubeống thông dạ dày
guardbảo vệ
guestkhách
guest linknối kết dành cho khách
guestbooksổ lưu bút
GUIGUI
GUIDGUID
guide pointđiểm dẫn
guttermáng ngăn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership