English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
identificationmã định danh
identifiermã nhận diện, mã định danh
identifiermã định danh
identitycăn cước
idlerảnh
IDRIDR
IEEE 802.1X security standardchuẩn an ninh IEEE 802.1x
IFSC codemã IFSC
ignorebỏ qua
ignorebỏ qua
IISIIS
IIS instancephiên bản IIS
IKEIKE
ILMILM
IMIM
IMGửi IM
IM Conferencing ServerMáy chủ Hội thảo IM
IM RequestsYêu cầu IM
IM service providers tableBảng nhà cung cấp dịch vụ IM
imageảnh, hình ảnh
imageảnh
Image AnnotatorTrình chú thích Ảnh
image filetệp hình ảnh
Image GalleryBộ sưu tập Ảnh
image mapánh xạ ảnh
image stabilizationổn định ảnh
imagesetterthiết bị in ảnh
imagingtạo ảnh
imaging devicethiết bị tạo ảnh
IMAPIMAP
IMEIME
immersivehình ảnh chân thực
immutable IDID không thể thay đổi
impersonationtính mạo danh
importnhập, chuyển nhập
import processquá trình nhập
Import usersNhập người dùng
Import VideoNhập Video
impressionlần xuất hiện
in a callđang gọi điện
In a conferenceđang có hội thảo
In a meetingđang họp
in collectiontrong bộ sưu tập
inactivethụ động
InactiveKhông hoạt động
inactive windowcửa sổ không hiện hoạt, cửa sổ không kích hoạt
in-app offertính năng mua trong ứng dụng
in-app purchasemua tính năng mở rộng
InboxHộp thư đến
Inbox ruleQuy tắc hộp thư đến
In-CallTrong cuộc gọi
Incomingcuộc gọi đến
incoming callcuộc gọi đến
incoming conversation alertthông báo có hội thoại
incoming instant message alertthông báo có tin nhắn tức thời
incoming linknối kết đến
incoming mailthư đến
incoming URLURL đến
incoming videovideo đến
incompatiblekhông tương thích

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership