English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
in-country number formatđịnh dạng số trong quốc gia
in-country/region number formatđịnh dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ
incrementtăng dần
incrementaltăng dần
incremental crawltìm kéo tăng dần
incremental publish to the Webphát hành gia tăng lên web
incremental synchronizationđồng bộ lũy kế
indentthụt lề
indenttụt lề
indentationtụt vào
indexchỉ mục
indexlập chỉ mục, chỉ mục
indexlập chỉ mục
index entrymục chỉ dẫn
index partitionphân vùng chỉ mục
index propagationphát tán chỉ mục
index replicabản sao chỉ mục
index rolevai trò chỉ mục
index servermáy chủ chỉ mục
indicatorchỉ báo
indicator count rolluptổng số đếm chỉ báo
infinite scrollchế độ cuộn
inflationlạm phát
infothông tin
InfoBarThanh Thông tin
InfoPath DesignerInfoPath Designer
InfoPath FillerInfoPath Filer
InfoPath Form Web PartPhần Web Biểu mẫu InfoPath
InfoPath Forms ServicesInfoPath Form Services
InfoPath importer for Excel workbooksbộ nhập InfoPath cho sổ làm việc Excel
InfoPath importer for Word documentsbộ nhập InfoPath cho tài liệu Word
informationthông tin
Information Access ServiceDịch vụ Truy nhập Thông tin
Information barthanh thông tin
information retrievaltruy xuất thông tin
Information Rights ManagementQuản trị Quyền Thông tin, Quản lý Quyền Thông tin, Quản lý Quyền về Thông tin
information technologycông nghệ thông tin
informational announcementthông báo thông tin
infotipmách tin
infraredhồng ngoại
infraredhồng ngoại
infrastructure masterchủ kết cấu nền
InicisInicis
initializekhởi đầu
initiatorbộ khởi đầu
inkmực
Ink ArtBộ đồ Vẽ
ink equationphương trình viết tay
ink guidehướng dẫn viết tay
inkingquết mực
inline discussionthảo luận tại chỗ
inline editingsửa tại chỗ
inline objectđối tượng trong dòng
Inline PreviewsXem trước Tại chỗ
inpatientbệnh nhân nội trú
In-Place ArchiveHộp thư Lưu trữ Tại Chỗ
In-Place ArchivingLưu trữ Tại Chỗ
In-Place HoldGiữ Nội dung Gốc
input cellô đưa vào
input devicethiết bị đưa vào

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership