English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
ItaniumItanium
ItauItau
itemkhoản mục
Item RatingsXếp hạng Khoản mục
iterationlần lặp
ITFITF
IV linedây truyền tĩnh mạch
Japanese yenđồng yên Nhật Bản
JavaJava
JavaScriptJavaScript
JavaScript API for OfficeJavaScript API dành cho Office
JCBJCB
jobviệc, việc làm
job definitionđịnh nghĩa công việc
job processingxử lý lệnh
joingia nhập
jointham gia, gia nhập
Join LauncherCông cụ khởi động Gia nhập
join lineđường nối
joke programchương trình đùa
journalsổ ký sự
journal entrymục nhật ký
journal entrybút toán nhật ký
journal reportbáo cáo sổ nhật ký
journal rulequy tắc sổ nhật ký
journalingghi nhật ký
journaling agenttác nhân ghi nhật ký
joystickcần điều khiển
JScriptJScript
JSONJSON
j-tubeống thông hỗng tràng
Jump ListDanh sách Nhảy
JunctionĐường nối
junk e-mailemail rác
junk e-mail folderthư mục email rác
junk mailthư rác, thư rác
Just meChỉ tôi
justificationcăn lề
justifyCăn đều
kashidaskashidas
KBKB
KB articlebài KB
Keep your life in syncĐồng bộ cuộc sống của bạn
Kerberos authenticationXác thực Kerberos
kernkết tự
kernelhạt nhân, nhân
kerningkết tự
keykhóa
key combinationtổ hợp phím
key filterBộ lọc chính
Key FiltersBộ lọc Chính
Key Management ServiceDịch vụ Quản lý Khóa
key performance indicatorchỉ số hiệu suất then chốt
Key pressÂm thanh phím
key sequencedãy phím
Key TipMẹo phím
keyboardbàn phím
keyboardbàn phím tiện ích
keyboardbàn phím
keyboard layoutbố trí bàn phím

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership