English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
keyboard shortcutlối tắt bàn phím
keypadvùng phím số
keypadbàn phím, phím số
keystrokenhấn phím
keywordtừ khóa
keywordtừ khoá
keyword boosttăng từ khóa
keyword query syntaxcú pháp truy vấn từ khóa
kid-friendly websitetrang web thân thiện với trẻ em
Kid's CornerGóc của Bé
kill bitkill bit
kilobitkilobit
kilobytekilobyte
knowledge basecơ sở tri thức
Korean wonđồng won Hàn Quốc
KPIKPI (Chỉ số Hiệu suất Then chốt)
KPI details reportbáo cáo chi tiết KPI
lab testxét nghiệm trong phòng thí nghiệm
labelnhãn
labelnhãn
labelđánh nhãn
Labeled HierarchyCấu trúc phân cấp Có nhãn
laboratory testxét nghiệm trong phòng thí nghiệm
LANLAN (mạng cục bộ)
landlineđiện thoại cố định
landscapekhổ ngang
LANGIDLANGID
Language for non-Unicode programsngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
language groupnhóm ngôn ngữ
Language IDID ngôn ngữ
language identifierđịnh danh ngôn ngữ
Language Interface PackGói Giao diện Ngôn ngữ
language packgói ngôn ngữ
language packgói ngôn ngữ
language referencetài liệu tham khảo ngôn ngữ
Language Settings toolcông cụ Cài đặt Ngôn ngữ
laptopmáy xách tay, máy tính xách tay
large organizationtổ chức lớn
Laser PointerCon trỏ laser
LassoBằng dây
Lasso SelectionChọn bằng dây
Lasso toolCông cụ bằng dây
last namehọ
latencychậm trễ
latest versionphiên bản mới nhất
launchcho chạy
LaunchbarThanh khởi động
launchercông cụ khởi động
layertầng
Layer Two Tunneling ProtocolGiao thức đường hầm tầng 2
layered driverkhiển trình phân tầng
layoutbố trí
layoutbố trí
layout cellô bố trí
Layout PreviewXem trước Bố trí
layout stylekiểu cách bố trí
layout tablebảng bố trí
LBALBA
LCDLCD
LCIDLCID

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership