English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
LCPLCP
LCRLCR
LDAPLDAP
LDLLDL
leadđầu mối
leaderngười chủ trì
leaderđường chỉ dẫn
leader characterkí tự đứng đầu
leaderboardbảng xếp hạng
leadingcách quãng
learning management systemhệ thống quản lý đào tạo
Leave ManagementQuản lý Nghỉ
left aligndóng thẳng trái
left arrowmũi tên trái
left bracedấu ngoặc nhọn mở
left bracketdấu ngoặc vuông mở
left mouse buttonnút chuột trái
left-alignedthẳng trái
left-to-righttừ-trái-sang-phải
legacythừa tự
legal discoverygiai đoạn điều tra vụ án
legendchú giải
legend keysphím chú giải
lengthchiều dài
lensống kính
lens pickerbộ chọn ống kính
less than or equal to signdấu bé hơn hay bằng
less than signdấu bé hơn
lessonbài học
levelmức
levelingphân mức
liabilitynợ
librarythư viện
librarythư viện
library databasecơ sở dữ liệu thư viện
license managementquản lý cấp phép
license termsđiều khoản cấp phép
LIDLID
ligaturechữ ghép
lightsáng
light sensorcảm biến ánh sáng
Lightweight Directory Access ProtocolGiao thức Truy nhập Thư mục Hạng nhẹ
likethích
limited liability companycông ty trách nhiệm hữu hạn
lineđường thẳng, dòng, dòng, đường
line breakngắt dòng
line chartbiểu đồ đường
line item detailchi tiết khoản mục đường
line spacingdãn cách dòng, độ dãn dòng
line weightđộ dày của đường
line widthđộ rộng đường
lineartuyến tính
linear fractionphân số viết ngang
Linear VennBiểu đồ Venn Thẳng
line-of-business applicationứng dụng dòng nghiệp vụ
linknối kết
linkliên kết
linkkết nối, nối kết, liên kết
link barthanh móc nối, thanh nối kết
link chainchuỗi liên kết

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership