English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
malwarephần mềm xấu
MANMAN
Manage DatabaseQuản lý Cơ sở dữ liệu
Manage Privacy RelationshipsQuản lý Quan hệ Bảo mật
managed client object modelmô hình đối tượng ứng dụng được quản lý
managed codemã được quản lý
managed content settingsthiết đặt nội dung được quản lý
managed custom folderthư mục tùy chỉnh được quản lý
managed default folderthư mục mặc định được quản lý
managed folderthư mục được quản lý
managed folder mailbox assistantbộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý
managed folder mailbox policychính sách hộp thư có thư mục được quản lý
managed keywordtừ khóa được quản lý
managed metadatasiêu dữ liệu được quản lý
managed metadata servicedịch vụ siêu dữ liệu được quản lý
managed navigationđiều hướng có quản lý
managed propertythuộc tính được quản lý
managed termthuật ngữ được quản lý
management consolebàn điều khiển quản lí
management systemhệ thống quản lí
managerngười quản lí
mandateủy nhiệm
manualthủ công
Manual configurationCấu hình thủ công
manual line breakngắt dòng thủ công
manual page breakngắt trang thủ công
mapánh xạ
maphiển thị vị trí
MAPIMAPI
mapped rangephạm vi được ánh xạ
MapsBản đồ
marginlề
margin guideđường căn lề
Mark as FinalĐánh dấu chung kết
Marketing CampaignChiến dịch Tiếp thị
markupvết cập nhật
marqueebảng chữ chạy
maskmặt nạ
masterbản cái
masterbản cái
master boot codemã khởi động chính
Master Category ListDanh sách Thể loại Chủ
master documenttài liệu cái
Master ExplorerTrình Thám hiểm Trang Cái
master keykhoá chính
master pagetrang cái
Master Page GalleryBộ sưu tập Trang Cái
master secretkhóa bảo mật chính
master shapehình chủ
master textvăn bản chủ
master user domainmiền người dùng chính
MasterCard SecureCodemã bảo mật MasterCard
master-level guidedẫn hướng mức bản cái
Matched Name Selection MethodPhương thức Chọn Tên Phù hợp
materialstài liệu
Math Autocorrecttự sửa toán học
matrixma trận
MatrixMa trận
max pointsđiểm tối đa
maximizecực đại hóa, phóng đại

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership