English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
MBMB
MCDIMCDI
MCVMCV
MDE filetệp MDE
MDXMDX
MDX formulacông thức MDX
metôi
measles, mumps and rubella vaccinevắc-xin sởi, quai bị và rubella
measles, mumps, rubella and chickenpox vaccinevắc-xin sởi, quai bị, rubella và thủy đậu
measuređo
measure groupNhóm đo
Measured BootKhởi động Có tính toán
Measurement ConverterBộ chuyển đổi Đo lường
mechanical sensorcảm biến cơ khí
media cliptrích đoạn phương tiện
media filetệp phương tiện
Media FoundationNền tảng Phương tiện
media servermáy phục vụ phương tiện
medical devicethiết bị y tế
medical imageảnh y tế
medical recordbệnh án
meetingcuộc họp
Meeting LobbyPhòng đợi Cuộc họp
meeting organizerngười tổ chức cuộc họp
meeting participantngười dự cuộc họp
meeting requestyêu cầu họp
meeting responsephúc đáp cuộc họp
Meeting WorkspaceKhông gian làm việc Cuộc họp, Không gian làm việc Cuộc gặp
Meeting Workspace sitesite Không gian làm việc Cuộc họp
megabytemegabyte
memberthành viên
memberphần tử
member groupnhóm thành viên
member group sourcenguồn nhóm thành viên
Members groupnhóm Thành viên
membershiphội viên
memorybộ nhớ
memory leakrò bộ nhớ
memory mapbản đồ bộ nhớ
Memory UsageSử dụng Bộ nhớ
meningococcal conjugate vaccinevắc-xin kết hợp ngừa viêm màng não cầu khuẩn
meningococcal polysaccharide vaccinevắc-xin polysaccharide ngừa viêm màng não cầu khuẩn
menumenu
menu barthanh menu
menu bar macromacro thanh menu
menu buttonnút menu
menu macromacro menu
MercadoPagoMercadoPago
merchantbên bán hàng
merchantngười bán
mergephối, trộn
mergesáp nhập
merge callskết hợp cuộc gọi
merge fieldtrường phối
Merge ShapesKết hợp Hình
merged cellô được gộp
mergerphối
messagethông điệp
message barthanh thông báo
message bodynội dung thư

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership