English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
navigation structurecấu trúc dẫn hướng
NDANDA
NDRNDR (Đọc không xóa)
near field communicationgiao tiếp trường gần
negative indenttụt lề âm
neglected accounttài khoản không sử dụng
neglected contactliên hệ bỏ đi
nestlồng
nested frames pagetrang các khung lồng nhau
nested tablebảng lồng nhau
Nested TargetMục tiêu Lồng nhau
net incomethu nhập thực
netbooknetbook
networkmạng
network adapterbộ thích ứng mạng
network administratorngười quản trị mạng
Network and Sharing CenterTrung tâm Mạng và Chia sẻ
network architecturekiến trúc mạng
Network CenterTrung tâm mạng
network configurationcấu hình mạng
Network DiagramBiểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
network driveổ đĩa mạng
Network ExplorerThám hiểm Mạng
network inter-site policychính sách liên kết trang mạng
Network News Transfer ProtocolGiao thức Truyền Tin tức Mạng
Network Printer Installation WizardThuật sĩ cài đặt máy in mạng
network profilecấu hình mạng
network regionskhu vực mạng
network sitesite mạng
neutral protamine hagedorn insulininsulin protamin trung tính
New&RisingMới&Mới nổi
New + Rising AppsỨng dụng Mới + Mới nổi
New + Rising GamesTrò chơi Mới + Mới nổi
new formbiểu mẫu mới
New GroupNhóm Mới
new mailthư mới
New releasesBản mới
New releasesBản mới
new+risingmới+mới nổi
NewsTin tức
News BannerDòng Tin
news feednguồn cấp tin tức
newsfeednguồn cấp tin tức
newsfeednguồn cấp tin tức
newsgroupnhóm tin
newsletterbản tin
NewspaperBáo
next-of-kin processquy trình chuyển giao cho người thân
NFCNFC
NFC readerđầu đọc NFC
NFC transactiongiao dịch NFC
nicknameBiệt danh
nicknamebiệt danh
NNTPNNTP
No serviceKhông có sóng
no-bar fractionphân số không vạch phân cách
nodenút
noise wordtừ không quan trọng
NOKNOK
nonbreaking hyphendấu gạch nối

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership