English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
nonbreaking spacedấu cách không ngắt
noncesố ngẫu nhiên
non-delivery reportbáo cáo không chuyển phát
non-printable characterký tự dạng không in
nonprinting characterký tự không in ra
non-spacing characterkí tự không dãn cách
Normal styleKiểu chuẩn
Normal templatemẫu thường
normalizationchuẩn hoá
normalizechuẩn hoá
not a numberphi số
not applicableKhông áp dụng, không áp dụng
not validkhông hợp lệ
noteghi chú
noteghi chú
note boardbảng ghi chú
note containerNơi chứa ghi chú
note tagthẻ lưu ý
notebookmáy tính xách tay
Notebook ListDanh sách Notebook
Notebook PresencePhát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép
Notes E-mailed To MeNhắc tôi về email đã gửi
notes pagetrang ghi chú
notes panengăn ghi chú
notificationthông báo
notificationthông báo
notification areakhu vực thông báo
Notification barThanh thông báo
notification countsố lượng thông báo
notification messagethư thông báo
notificationsthông báo
Now PlayingHiện đang chơi
now playingdanh sách đang phát
NPH insulininsulin NPH
NS recordbản ghi NS
NTFSNTSF
NTFS file systemhệ thống tệp NTSF
NTLMNTLM
nudgenhích
nudgehích nhẹ
nullnull
null characterký tự rỗng
null fieldtrường rỗng
Number of Queries reportSố lượng báo cáo Truy vấn
number signdấu thăng
numbered listdanh sách đánh số
numeric expressionbiểu thức số
numeric picture switchkhóa chuyển dạng thức số
NZDNZD
OABOAB
OAB distributionphân phối OAB
OAB distribution pointđiểm phân phối OAB
OAB generationkhởi tạo EOB
objectđối tượng
objectđối tượng
object browsertrình duyệt đối tượng
object cacheđệm ẩn đối tượng
object cache GC countsố GC từ đệm ẩn đối tượng
object cache live countsố đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
object classlớp đối tượng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership