English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
OLAP server formattingđịnh dạng máy chủ OLAP
OLEOLE
OLE DBOLE DB
OLE embedded objectđối tượng nhúng OLE
OLE linked objectđối tượng nối kết OLE
OLE objectđối tượng OLE
OLE Object data typeLoại dữ liệu đối tượng OLE
OLE object linkNối kết đối tượng OLE
OLE servermáy chủ OLE
OLE/DDE linkmóc nối OLE/DDE, nối kết OLE/DDE
OLMAOLMA
on holdđang chờ
on muteđang tắt âm
onboardtrưng bày
One timeTrả trước
OneDriveOneDrive
OneDrive camera rollcuộn phim OneDrive
OneDrive for MacOneDrive cho Mac
OneDrive.comOneDrive.com
OneNote APIOneNote API
OneNote ClipperOneNote Clipper
OneNote Online ViewerOneNote Online Viewer
OneNote sharechia sẻ OneNote
one-time bypasscấp phép truy cập một lần
one-to-many relationshipquan hệ một-nhiều
one-to-one relationshipquan hệ một đối một
OneXOneX
onlinetrực tuyến
onlinetrực tuyến
OnlineOnline
online accounttài khoản trực tuyến
online analytical processingxử lí phân tích trực tuyến
Online ArchiveLưu trữ Trực tuyến
Online Certificate Status ProtocolGiao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
online formbiểu mẫu trực tuyến
online identitydanh tính trực tuyến
online manualtài liệu trực tuyến
online storagekho lưu trữ trực tuyến
Online VideoVideo Trực tuyến
on-premisestại chỗ
on-premises messaging systemhệ thống gửi thư tại chỗ
OOBE applicationứng dụng OOBE
opacityđộ chắn sáng
openmở
Open Database ConnectivityKết nối Cơ sở dữ liệu Mở (ODBC)
Open Item permissioncấp phép Mở Khoản mục
open shapehình dạng mở
Open Sync CenterMở Trung tâm đồng bộ
Open Web permissionQuyền Web Mở
Open withMở bằng
OpenDocument PresentationBản trình bày OpenDocument
OpenDocument SpreadsheetBảng tính OpenDocument
opening balancesố dư đầu kỳ
opening chevronkí tự «
opening curly quotation markdấu mở ngoặc nhọn
opening parenthesisdấu ngoặc tròn mở
opening quotation markdấu nháy kép mở
operating systemhệ điều hành
operationphép toán
operationthao tác, vận hành

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership