English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
page titletiêu đề trang
page unitđơn vị trang
PAGE UP keyphím PAGE UP
page viewlượt xem trang
paged viewdạng xem phân trang
pagefiletệp trang
pagermáy nhắn tin
paginationdàn trang
paging systemhệ thống phân trang
pain managementđiều trị cơn đau
Paint DripGiọt Sơn
pairghép đôi, ghép nối
pairingghép đôi
Pairing accessoryPhụ kiện ghép nối
pairing requestyêu cầu ghép nối
palette windowcửa sổ bảng màu
PANPAN
panquét lướt
panmiết
panchuyển chậm
panengăn (cửa sổ)
panningmiết
Panning HandTay quay
panning modechế độ kéo để di chuyển
panoramaảnh toàn cảnh
PantonePantone
PAPPAP
paper jamkẹt giấy
paper sizekích cỡ giấy
paragraphđoạn văn
paragraph formattingđịnh dạng đoạn văn
paragraph markdấu phân đoạn
paragraph stylekiểu cách đoạn
parametertham số
parameter querytruy vấn có tham biến
parent categorythể loại mẹ
parent farmCụm máy phục vụ cha
parent keywordtừ khóa cha
parent listdanh sách cha
parent nodenút cha mẹ
parent WebWeb mẹ
parent Web sitewebsite mẹ
parental controlskiểm soát của cha mẹ
PARENTHESIZED LATIN CAPITAL LETTER APARENTHESIZED LATIN CAPITAL LETTER A
paritytính chẵn lẻ
paritychẵn lẻ
parkđậu
parkgiữ
Parking LotNơi giữ
parsephân tích câu
partial replicatái tạo bộ phận
participantngười dự
participant codemã người dự
participant listdanh sách người dự
partitionphân hoạch
partnershipquan hệ đối tác
parts requisitionyêu cầu xuất kho các phần
passphrasecâu thông hành
pass-through querytruy vấn chuyển qua
passwordmật khẩu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership