English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
password resetđặt lại mật khẩu
password stealerkẻ lấy cắp mật khẩu
pastedán
pathđường dẫn
patientbệnh nhân
patternmẫu hình
pattern-matching characterkí tự sánh mẫu
pausetạm dừng
pay as you gothanh toán theo mức sử dụng
pay monthlythanh toán theo tháng
Pay per byteThanh toán theo byte
pay rategiá thanh toán
payloadtải trọng
payment instrumentphương tiện thanh toán
payment instrument challengekiểm chứng phương tiện thanh toán
payment methodphương pháp thanh toán
payment termsđiều khoản thanh toán
payouttiền thanh toán
PayPalPayPal
PBFPBF
PBXPBX
PBX phoneđiện thoại PBX
PCPC
PC settingsthiết đặt PC
PC siteTrang PC, Site dành cho PC
PCTPCT
PCVPCV
PDF reflowDàn lại tệp PDF
PDF RenderPDF Render
peak expiratory flowlưu lượng thở ra tối đa
peak flow metermáy đo lưu lượng tối đa
peak heart ratenhịp tim tối đa
peerngang hàng
peerngang quyền
peer-to-peer networkmạng ngang hàng
PEFPEF
penbút
pen commentchú thích bằng bút
pen plottermáy vẽ dùng bút
PeopleMọi người
PeopleNgười
People Near MeNgười gần tôi
People PaneÔ Liên hệ được chọn
People peekTóm tắt liên hệ ưa thích
People PickerBộ chọn Người
People viewDạng xem Mọi người
percent signdấu phần trăm
performancehiệu năng
PerformancePoint Content ListDanh sách Nội dung PerformancePoint
PerformancePoint Dashboard DesignerPerformancePoint Dashboard Designer
PerformancePoint ServiceDịch vụ PerformancePoint
PerformancePoint Service applicationỨng dụng Dịch vụ PerformancePoint
PerformancePoint Service application proxyProxy ứng dụng Dịch vụ PerformancePoint
PerformancePoint ServicesCác Dịch vụ PerformancePoint
PerformancePoint trusted locationvị trí tin cậy của PerformancePoint
PerformancePoint Web PartsCác Phần Web của PerformancePoint
PerformancePoint Web ServicesDịch vụ Web PerformancePoint
perimeter networkmạng ngoại vi
periodic splineđường cong khép kín
peripheralngoại vi

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership