English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
Q&AHỏi Đáp
QR codeMã QR
QSTQST
quadquad
quadratic formulacông thức bậc hai
qualifyingđủ điều kiện
qualifying productsản phẩm điều kiện
qualitychất lượng, phẩm chất
Quality of ExperienceChất lượng Trải nghiệm
quality-of-service indicatorchỉ báo chất lượng dịch vụ
querytruy vấn
query criteriacác tiêu chuẩn truy vấn
query designthiết kế truy vấn
query fieldtrường truy vấn
query loggingghi nhật ký truy vấn
query resultkết quả truy vấn
query rolevai trò truy vấn
query rulequy tắc truy vấn
query servermáy chủ truy vấn
Query ServiceDịch vụ Truy vấn
query tablebảng truy vấn
query textvăn bản truy vấn
Query windowCửa sổ Query
query windowthời gian dành cho truy vấn
queryable managed propertythuộc tính được quản lý có thể truy vấn
question markdấu chấm hỏi
queuehàng đợi
queue typeloại xếp hàng
Quick Access ToolbarThanh công cụ truy nhập nhanh
quick actionhành động nhanh
Quick AnalysisPhân tích Nhanh
Quick Click categorythể loại Bấm Nhanh
Quick ComposeSoạn thảo Nhanh
Quick ContactsLiên hệ Nhanh
quick deploytriển khai nhanh
Quick EditChỉnh sửa Nhanh
Quick ExploreKhám phá Nhanh
Quick LyncTruy cập nhanh Lync
Quick NotesGhi chú Nhanh
Quick PartsPhần Nhanh
Quick Parts galleryBộ sưu tập Phần Nhanh
Quick PreviewXem trước Nhanh
Quick PublicationTài liệu xuất bản Nhanh
Quick RulesQui tắc Nhanh
Quick SearchTìm kiếm Nhanh
Quick ShapeHình Nhanh
Quick startBắt đầu nhanh
Quick Start GuideHướng dẫn Nhanh
Quick StepsCác bước nhanh
Quick Style settập Kiểu Nhanh
Quick StylesKiểu cách nhanh
Quick TabsTab nhanh
Quick Tag TreeCây Thẻ Nhanh
Quick TourThăm nhanh
quick viewxem nhanh
Quick viewsKiểu xem nhanh
QuickTimeQuickTime
quiescekhông kích hoạt
quiet hoursgiờ yên lặng
quizbài kiểm tra

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership