English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
recommendationsCác đề xuất
Recommended ChartsBiểu đồ được Đề xuất
Recommended PivotTablesPivotTable được Đề xuất
reconciliationđiều hòa
recordbản ghi, bản ghi
recordbản ghi
record lockingkhóa ghi
Record Slide ShowGhi Trình Chiếu
record sourcenguồn bản ghi
Recorded TV Librarythư viện tivi ghi lại
recordingghi
Recording ManagerTrình quản lý Ghi
Records CenterTrung tâm Bản ghi
Records Center sitesite Trung tâmBản ghi
records managementquản lý bản ghi
Records RepositoryKho Bản ghi
recordsettập bản ghi
recoverphục hồi
recovery imageảnh phục hồi
recovery passwordmật khẩu khôi phục
rectifierbộ chỉnh lưu
Recurrencetái xuất
recurrencelặp lại
recurrence patternkiểu lặp lại
recurringđịnh kỳ
recurring tasknhiệm vụ định kỳ
recursionđệ quy
recursive sectionphần đệ quy
Recycle Binthùng rác
red-green-blueđỏ-lục-lam
redialquay số lại
redirectchuyển hướng
redliningxem lại
redoLàm lại, làm lại mới
redrawvẽ lại
reducegiảm
reentrantvào lại
reference datadữ liệu tham chiếu
reference fieldtrường tham chiếu
reference groupnhóm tham chiếu
reference stylekiểu tham chiếu
referenced databasecơ sở dữ liệu tham chiếu
referential integritytính toàn vẹn tham chiếu
referring domaintên miền tham chiếu
referring physicianbác sĩ giới thiệu
refinable managed propertythuộc tính được quản lý có thể lọc
refinerbộ tinh chỉnh
reflectphản xạ
reflectortrình phản xạ
reflowdàn lại nội dung
refreshlàm mới
Refresh PivotLàm mới Pivot
refresh Windowslàm mới Windows
refresh your PClàm mới PC của bạn
region selectionlựa vùng
regional formatđịnh dạng vùng
register directivechỉ thị đăng ký
registered domaintên miền đã đăng ký
registered trademark symbolthương hiệu đã đăng kí
registered userngười dùng đã đăng kí

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership