English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
RegistrarCơ quan đăng ký
registrationviệc đăng ký
registrysổ đăng ký
regression lineđường hồi quy
re-imagetạo lại ảnh
reinstallationcài đặt lại
rejecttừ chối
Related ItemsMục Liên quan
relationshipmối quan hệ
RelationshipMối quan hệ
Relationships windowcửa sổ Mối quan hệ
relative positioningđịnh vị tương đối
relative referencetham chiếu tương đối
Relative Strength IndexChỉ mục Hệ số Beta
relay hostsự chuyển tiếp
relay servermáy chủ chuyển tiếp
release holdngừng giữ
release notesGhi chú của đặc bản
Release to ManufacturingPhiên bản hoàn thiện
relevancemức độ liên quan
relevance rankingxếp hạng mức phù hợp
relevancy rankingxếp hạng mức phù hợp
relevant resultkết quả có liên quan
reliabilityđộ tin cậy
reminderlời nhắc, nhắc nhở
reminderbáo nhắc
remotetừ xa
remote accesstruy nhập từ xa
remote business data removalloại bỏ dữ liệu kinh doanh từ xa
remote call controlđiều khiển cuộc gọi từ xa
remote connectionkết nối từ xa
Remote connectionsKết nối từ xa
remote controlđiều khiển từ xa
remote control softwarephần mềm điều khiển từ xa
Remote DesktopMáy tính Từ xa
Remote Desktop ConnectionKết nối Máy tính Từ xa
Remote Desktop ProtocolGiao thức Máy tính Từ xa
remote device wipexóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa
Remote Direct Memory AccessTruy cập Bộ nhớ Từ xa
remote domaintên miền điều khiển từ xa
remote hostmáy chủ từ xa
remote media connectionkết nối phương tiện từ xa
remote procedure callthủ tục gọi từ xa
remote referencetham chiếu từ xa
removeloại bỏ
Remove BackgroundLoại bỏ bối cảnh
remove callxóa cuộc gọi
Remove from GroupLoại bỏ khỏi Nhóm
Rename GroupĐổi tên Nhóm
renderingtái tạo
renewal only modechế độ chỉ làm mới
repaginateđánh lại số trang
repaintvẽ lại
reparentingtái cấu trúc
repeatlặp lại
repeat delaytrễ lặp lại
Repeating Bending ProcessTiến trình Rẽ nhánh Lặp lại
repeating fieldtrường lặp
repeating groupnhóm lặp
repeating sectionphần lặp

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership