English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
repeating section content controlKiểm soát nội dung phần lặp lại
repeating tablebảng lặp
repetitionlặp
replacethay thế
replacertrình thay thế
replicabản sao
replicasetbộ lặp
replica set topologyloại hình lập bản sao
replicationsao nhân bản
Replication IDID tái tạo, ID bản sao
replication topologyloại hình tái tạo
replytrả lời
Reply to AllTrả lời Tất cả
Reply with MeetingTrả lời với Yêu cầu họp
reportbáo cáo
reportbáo cáo
Report a service problemBáo cáo sự cố dịch vụ
Report AbuseBáo cáo vi phạm
Report CenterTrung tâm Báo cáo
report footerchân trang báo cáo
report generatortrình tạo báo cáo
report headerđầu trang báo cáo
report lost cardbáo mất thẻ
report snapshotbáo cáo hiện trạng
report templatemẫu báo cáo
report typekiểu báo cáo
report view groupnhóm giao diện báo cáo
Report Web PartPhần Web Báo cáo
Reporting Services reportbáo cáo Dịch vụ Báo cáo
ReportsBáo cáo
requerytruy vấn lại
Request HandlerBộ xử lý Báo cáo
Request ManagementQuản lý Yêu cầu
request throttlingđiều chỉnh yêu cầu
requestsyêu cầu
requisitionyêu cầu hàng hóa/dịch vụ
requisitionyêu cầu xuất kho
rerankingxếp hạng lại
reserved characterký tự bảo lưu
reserved wordtừ dành riêng
resetđặt lại
Reset StatusĐặt lại Trạng thái
reset Windowsxác lập lại Windows
reset your PCkhôi phục cài đặt gốc
residential servermáy chủ thường trực
resistancetrở kháng
resistorđiện trở
resizeđổi kích cỡ
resize handlenúm điều khiển đổi cỡ
resolutionđộ phân giải
resolvegiải quyết
resourcetài nguyên
resourcetài nguyên
Resource Booking AttendantBộ Giúp đăng ký Tài nguyên
resource budgetphần tài nguyên được cấp
resource IDID tài nguyên
resource mailboxhộp thư tài nguyên
resource poolnhóm tài nguyên
resource throttlingđiều chỉnh tài nguyên
resource usagesử dụng tài nguyên

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership