English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
resource viewdạng xem tài nguyên, cách nhìn tài nguyên
resource-intensive tasknhiệm vụ cần tài nguyên chuyên sâu
Resourcestài nguyên
respiratory ratetần số hô hấp
respondhồi đáp
respondphản hồi
responderbộ đáp ứng
Response GroupNhóm Phản hồi
restartkhởi động lại
resting heart ratenhịp tim lúc nghỉ ngơi
restorekhôi phục
restorekhôi phục
Restore DownThu Nhỏ
result settập kết quả
result sourcenguồn kết quả
resultskết quả
resumelàm tiếp
resumetiếp tục
Resume ReadingĐọc Tiếp
retakechụp lại
retention holdsự giữ lại
retention policychính sách lưu trữ
Retention PolicyChính sách duy trì
retention schedulelịch biểu lưu trữ
retention stagegiai đoạn duy trì
retinal scannerbộ quét võng mạc
retrievable managed propertythuộc tính đượcquản lý có thể truy xuất
retrievetruy xuất
returntrở về
return addressĐịa chỉ phúc đáp
retweetđăng lại, tweet lại
retweetbài đăng lại
revenuedoanh thu
Review tabTab xem xét
reviewerngười xem lại
revision markDấu hiệu đính
revoked certificatechứng chỉ bị thu hồi
rewindtua lại
RFID sensorcảm biến RFID
RGBRGB
RIBRIB
RibbonDải băng
ribbonribbon, ruy băng
ribbon tabtab ribbon
rich HTMLHTML phong phú
Rich Site SummaryDạng cung ứng site, Dạng cung ứng Trang
rich text fieldtrường văn bản định dạng phong phú
rich text XML mappingánh xạ XML dạng rich text (văn bản có định dạng)
rich-text boxhộp văn bản có định dạng
right aligndóng thẳng phải, căn phải
right arrowmũi tên phải
right bracedấu ngoặc nhọn đóng
right bracketdấu ngoặc vuông đóng
right mouse buttonnút chuột phải
right-alignedthẳng phải
right-click menumenu chuột phải
rightsquyền
rights managementquản lý quyền
Rights ManagementRights Management
rights-managedđược quản lý bằng quyền

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership