English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
right-to-leftphải-qua-trái
ringđổ chuông
ringchuông
ringbackgọi lại
ringerchuông
ringtonenhạc chuông
RMBRMB
RMS sharingChia sẻ RMS
ROchỉ đọc
roamingchuyển vùng, đi lang thang
roaming servicedịch vụ chuyển vùng
rolevai trò
role assignmentgán vai trò
role assignment policychính sách gán vai trò
role entrymục nhập vai trò
role groupnhóm vai trò
role group memberthành viên nhóm vai trò
role identifiermã định danh vai trò
role nametên vai trò
role scopephạm vi vai trò
Role SyncĐồng bộ Vai trò
role-based access control rolevai trò kiểm soát truy nhập theo vai trò
roll backquay lui
rollbackquay lui
rolling shutterkỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
rolluptổng số
ROMROM
romanroman
roomphòng
room mailboxhộp thư phòng
rooms+groupsphòng+nhóm
root CACA gốc
root certificatechứng chỉ gốc
root directorythư mục gốc
root documenttài liệu gốc
root elementphần tử gốc
root folderthư mục gốc
rotatexoay
Rotate 180Quay 180
rotate gesturethao tác xoay
rotationquay
rotation handlenúm điều khiển xoay
rotation lockkhóa xoay
rotation lock buttonnút khóa xoay
roundlàm tròn
routerbộ định tuyến
routing groupnhóm định tuyến
routing group connectortrình kết nối nhóm định tuyến
rowhàng
row areavùng hàng
Row LabelsNhãn Hàng
RowsHàng
RPCRPC
R-squared valuegiá trị căn R
RSSRSS
RSS feednguồn cấp RSS
RSS SubscriptionsThuê bao RSS
RTGSRTGS
RTMRTM
RUBRUB

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership