English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
AutoTextVăn bản Tự động
auxiliary displayhiển thị phụ
availabilitysự sẵn sàng
availability indicatorchỉ báo sự sẵn có
availablesẵn có, sẵn dùng
availablesẵn sàng
available memoryvùng nhớ trống
available site templatemẫu site sẵn dùng
average weighted rolluptổng số được tính trung bình
AVIAVI
award certificatechứng chỉ giải thưởng
AwayĐi vắng
AwayVắng mặt
away greetingtrả lời tự động khi vắng mặt
axistrục
axis labelnhãn trục
bacillus Calmette-Guérin vaccinevắc-xin bacillus Calmette-Guérin ngừa lao
BackLùi
back upsao lưu
backdoorcửa sau
back-end databasecơ sở dữ liệu phụ trợ
backend servermáy chủ phụ trợ
backgroundnền
backgroundnền
background colormàu nền
background graphicsđồ họa nền
background pagetrang nền
background printingin dưới nền
Background RemovalLoại bỏ bối cảnh
background tasktác vụ nền
background texturehọa tiết nền
backslashxuyệc ngược
BACKSPACE keyphím BACKSPACE (xoá lùi)
BackstageBackstage
Backstage viewdạng xem Backstage, cách nhìn Backstage
backupbản lưu, bản sao lưu
backup and restoresao lưu và khôi phục
backup filetệp lưu, tệp sao lưu
backup withholdingtạm khấu trừ
backward compatibilitytương hợp về sau
backward compatibletương thích ngược
backward slashdấu sổ ngược
backward-compatibletương thích ngược
bad debtnợ xấu
bad wordtừ thô tục
bad word supervision policychính sách giám sát từ thô tục
badgehuy hiệu
badgethông báo
bag semanticsngữ nghĩa túi lặp
BalanceCân bằng
balance sheetbảng cân đối
balanced scorecardphiếu ghi điểm cân bằng
balloonbóng chú thích
balloonbóng chú thích
Banco do BrasilBanco do Brasil
bandedcó dải băng
bandingtạo dải băng
banding settingcài đặt tạo dải băng
bandwidthgiải thông, băng thông
bankngân hàng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership