English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
schema versionphiên bản sơ đồ
scheme colormàu phối hợp
SCLSCL
scopephạm vi
scorecardphiếu ghi điểm
scorecard elementthành phần thẻ điểm
scorecard indicatorchỉ báo thẻ điểm
scorecard viewgiao diện thẻ điểm
scouttìm
scratch areavùng hỗn tạp
screenmàn hình
screen clippinghình cắt từ màn hình
Screen magnifierPhóng to
screen readerbộ đọc màn hình
Screen RecordingQuay phim Màn hình
screen rotationxoay màn hình
screen sharingchia sẻ màn hình
screen time-outthời gian khóa màn hình
ScreenTipMẹo, Mách nước
ScribbleCông cụ vẽ đường tự do
scriptscript
script anchormấu neo script
scripting languagengôn ngữ script
scrollcuộn
scroll arrowmũi tên thanh cuộn
scroll arrow buttonnút mũi tên cuộn
scroll barthanh cuộn
scroll boxhộp cuộn
SCROLL LOCK keyphím SCROLL LOCK
scrolling regionvùng cuộn
SCWSCW (viết tắt của Bảng cài đặt cấu hình bảo mật)
SDISDI
SDKSDK
sealđóng dấu
SearchTìm kiếm
Searchtìm kiếm
Search Administration Web ServiceDịch vụ Web Quản trị Tìm kiếm
Search AlertsBáo hiệu Tìm kiếm
search and pin calendarstìm kiếm và ghim lịch
search applicationứng dụng tìm kiếm
search boxhộp tìm kiếm
Search buttonnút Tìm, nút Tìm kiếm
search catalogdanh mục tìm kiếm
Search charmNút tìm kiếm
search connectorbộ kết nối tìm
search databasecơ sở dữ liệu tìm kiếm
search enginecông cụ tìm kiếm
search engine optimizationtối ưu hóa công cụ tìm kiếm
search filterbộ lọc tìm kiếm
search folderthư mục tìm kiếm
Search FoldersThư mục Tìm kiếm
Search HistoryLịch sử Tìm kiếm
Search iconBiểu tượng tìm kiếm
search indexchỉ mục tìm kiếm
search keytừ khóa tìm kiếm
Search on WebTìm kiếm trên Web
Search PredictionDự đoán Tìm kiếm
search previewxem trước tìm kiếm
search querytruy vấn tìm kiếm
search query lognhật ký truy vấn tìm kiếm

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership