English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
search refinerbộ tinh chỉnh tìm kiếm
search resultskết quả tìm kiếm
search schemasơ đồ tìm kiếm
search scopephạm vi tìm kiếm
Search Server 2010 ExpressSearch Server 2010 Express
search service accounttài khoản dịch vụ tìm kiếm
search service instancemẫu dịch vụ tìm kiếm
search settingcài đặt tìm kiếm
search settings databasecơ sở dữ liệu thiết đặt tìm kiếm
search shared application objectđối tượng ứng dụng chia sẻ tìm kiếm
search starvationkhông tìm kiếm được
Search SuggestionsĐề xuất Tìm kiếm
search verticaltìm kiếm dọc
searchable managed propertythuộc tính được quản lý có thể tìm kiếm
Search-Driven NavigationDẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm
Second screenMàn hình thứ hai
secondary calendarlịch phụ
secondary data sourcenguồn dữ liệu thứ cấp
secondary keykhóa thứ cấp
secret chat roomphòng trò chuyện bảo mật
secret keykhóa bí mật
sectionmục
sectionphần
sectionphần
section breakngắt phần
section headerđầu trang của phần
section layoutbố trí mục
section markdấu mục
securable objectđối tượng được bảo vệ
secure noteghi chú an ninh
Secure Sockets LayerTầng Khe Bảo mật
secure store databasecơ sở dữ liệu lưu trữ bảo mật
Secure Store ServiceDịch vụ Lưu trữ Bảo mật
Secure/Multipurpose Internet Mail ExtensionsPhần mở rộng Thư Internet An toàn/Đa năng (S/MIME)
securitybảo mật
security administratorngười quản trị bảo mật
security associationliên kết an ninh
Security Configuration WizardBảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật
security descriptorký hiệu mô tả an toàn thông tin
security filetệp bảo mật
security groupnhóm bảo mật
security group identifiermã định danh nhóm bảo mật
security IDID bảo mật
security identifiersố định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
security labelnhãn an ninh
security modelmô hình bảo mật
security principalchủ thể an toàn thông tin
security protocolgiao thức bảo mật
Security Support Provider InterfaceGiao diện Nhà cung cấp Hỗ trợ Bảo mật
security trimmingcắt bảo mật
security-criticalbảo mật-nghiêm trọng
see+dođiểm hấp dẫn
seeddữ liệu nền
seedhạt giống
seedingchèn dữ liệu ban đầu
seedingđồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc
segmentphân đoạn
Segmented CycleVòng tròn Phân đoạn
Segmented ProcessTiến trình Phân đoạn
Segmented PyramidHình kim tự tháp Phân đoạn

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership