English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
sourcenguồn
source areavùng nguồn
source code controlđiều khiển mã nguồn
source datadữ liệu nguồn
source filetệp nguồn
Source ManagerBộ quản lí Nguồn
source of authoritynguồn xác định quyền
source programchương trình nguồn
source subscriptionđăng kí dịch vụ nguồn
South African National Clearing CodeMã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
SPSP
spacechỗ, khoảng
Space ExplorerTrình khám phá Không gian
space planhọa đồ không gian
space shapehình dạng không gian
SPACEBARphím cách
SpacesSpaces
spacing characterkí tự có dãn cách
spamthư rác, rác
spam confidence levelmức tin cậy là thư rác
Spam Fighters programchương trình Chống thư rác
spam on IMtin nhắn rác trên IM
spammerngười gửi thư rác
sparklinebiểu đồ thu nhỏ
speakerloa ngoài
Speaker Calibration wizardThuật sĩ chỉnh loa
speaker fillđầy loa
speakerphoneloa điện thoại
specđặc tả
special characterký tự đặc biệt
special papergiấy đặc biệt
specificationspecification
SPECTSPECT
SpeechGiọng nói
speech recognitionnhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói
speed bumpgờ giảm tốc
speed dialquay số nhanh
speed dialquay số nhanh
speed dial keyphím quay số nhanh
speed dialingquay số nhanh
spelling checkertrình soát chính tả
Spelling paneNgăn sửa lỗi chính tả
Spelling ServiceDịch vụ Soát chính tả
SPFSPF (viết tắt của Khung chính sách người gửi)
SpikeLưu trữ tạm văn bản theo nhóm
SpimSpim
spin boxhộp xoay
splineđường cong có các điểm dẫn hướng
split barthanh chia tách
split boxhộp chia tách
split domaintên miền sử dụng ở nhiều nơi
split formbiểu mẫu tách
split timethời gian tách
split viewdạng xem tách
splitter functionchức năng tách
sponsored sitesite được bảo trợ
sponsorshipbảo trợ
spoofgiả mạo
SportsThể thao
Sports ScoreboardBảng thành tích thể thao

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership