English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
spot colormàu vết
Spot Corruption HandlingXử lý Hư hỏng Tại chỗ
Spot FixerTrình xử lý lỗi Tại chỗ
Spot VerifierBộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
SpotlightÔ nổi bật
spotlighttiêu điểm
spotlightđiểm nổi bật
Spotlight SiteSite Trọng tâm
SPP Notification ServiceDịchvụ công chứng SPP
spreadtrải
spreadsheetbảng tính
Spreadsheet CompareSo sánh Bảng tính
Spreadsheet InquireChẩn đoán Bảng tính
spreadsheet programchương trình bảng tính, chương trình trang tính
SQLSQL
SQL ServerSQL Server
SQL Server Analysis ServicesSQL Server Analysis Services
SQL Server computerMáy Ứng dụng SQL Server
SQL viewgóc nhìn SQL, dạng xem SQL
sql_variantsql_variant
SRPSRP
SRV recordbản ghi SRV
SSDSSD
SSIDSSID
SSISSSIS
SSLSSL
SSOSSO
SSO ticketthẻ bài SSO
SSPSSP
STASTA
stabilizationổn định
stack pointercon trỏ ngăn xếp
stackedxếp chồng
stacked bar chartThanh xếp chồng, biểu đồ thanh xếp chồng
stacked column chartCột xếp chồng, biểu đồ cột xếp chồng
stacked fractionphân số viết đứng
Stacked ListDanh sách Xếp chồng
stacking orderthứ tự xếp chồng
stagegiai đoạn
stage viewdạng xem theo giai đoạn
staged migrationdi chuyển theo giai đoạn
Staggered ProcessTiến trình So le
staginggiai đoạn
Stamp toolCông cụ đóng dấu
stand-aloneđộc lập
standardtiêu chuẩn
standard accounttài khoản chuẩn, trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn
standard deviationđộ lệch chuẩn
standard fontfont chuẩn, phông chuẩn
standard indicatorchỉ báo tiêu chuẩn
standard keyboardbàn phím chuẩn
standard rategiá chuẩn
Standard toolbarthanh công cụ chuẩn
standbytạm nghỉ, thường trực
staplingkết hợp tính năng
star ratingxếp loại sao
star schemasơ đồ sao
startchạy
StartBắt đầu
StartMàn hình bắt đầu

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership