English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
anti-shakechống rung
anti-shake featuretính năng chống rung
common language runtimengôn ngữ chung thời gian chạy
First RunChạy Lần đầu
glyph runchuỗi ký tự có cùng định dạng liên tiếp
runloạt
running footdòng chân trang
running headdòng đầu trang
running totaltổng hiện có
run-timethời gian chạy
up and runningbật lên và chạy
VibrateRung
wobble correctionkhử rung

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership