English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
access controlkiểm soát truy nhập
access control entrymục nhập kiểm soát truy nhập
access control listdanh sách kiểm soát truy nhập, danh sách kiểm soát truy nhập
Access database engineBộ máy cơ sở dữ liệu Access
access numbersố truy nhập
Access numberSố truy cập
account balancesố dư tài khoản
Account Numbersố Tài khoản
account recordhồ sơ tài khoản
ACEACE (Mục nhập kiểm soát truy cập), ACE
ACLACL, ACL (Danh sách kiểm soát truy nhập)
active document windowcửa sổ tài liệu hiện hoạt
active windowcửa sổ đang kích hoạt
address booksổ địa chỉ
antimalware softwarechương trình chống phần mềm có hại
antispyware softwarephần mềm chống phần mềm gián điệp
antivirus softwarephần mềm chống vi-rút
array constanthằng số mảng
audience compilationbiên soạn theo khán giả
audio codecbộ số hóa âm thanh
audio waveformdạng sóng âm thanh
Audit and Control Management ServerMáy chủ Quản lý Kiểm soát và Kiểm nghiệm
audit diagramsơ đồ kiểm toán
authentication databasecơ sở dữ liệu xác thực
auto-redialtự động quay số lại
average weighted rolluptổng số được tính trung bình
back-end databasecơ sở dữ liệu phụ trợ
backward slashdấu sổ ngược
bank sorting codemã chi nhánh ngân hàng
bank transit numbersố chuyển tiếp ngân hàng
bar chartsơ đồ thanh
basal metabolic ratechỉ số chuyển hóa cơ bản
base 2cơ sở 2
base calendarlịch cơ sở
base characterkí tự cơ sở
base content typeloại nội dung cơ sở
Base Smart Card Cryptographic Service ProviderTrình cung cấp Dịch vụ Mã hóa Thẻ Thông minh Cơ sở
Base Smart Card CSPCSP Thẻ Thông minh Cơ sở
base stylephong cách cơ sở
baselinetuyến cơ sơ, đường cơ sở
baseline guideđường căn cơ sở
Basic MatrixMa trận Cơ sở
basic pagetrang cơ sở
Basic ProcessTiến trình Cơ sở
Basic PyramidHình Kim tự tháp Cơ sở
Basic RadialHình vòng Cơ sở
Basic TargetMục tiêu Cơ sở
bidisong hướng
binary digitchữ số nhị phân
binary numbersố nhị phân
block diagramsơ đồ khối
block diagram with perspectivesơ đồ khối với phối cảnh
body mass indexchỉ số khối lượng cơ thể
bound controlkiểm soát được gắn
brainstorming diagramsơ đồ động não
browser windowcửa sổ trình duyệt
Bucket toolCông cụ thùng sơn
calculated metricsố liệu được tính
Calculated MetricsSố liệu được tính
Call Park orbitSố gán cho Cuộc gọi Tạm dừng

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership