English to Vietnamese glossary of Microsoft terms

Search term or phrase in this TERMinator '. "." . '

Purchase TTMEM.com full membership to search this dictionary
 
 
Share this dictionary/glossary:
 

 
database_of_translation_agencies
 

SourceTarget
3-D referencetham chiếu 3-D
absolute cell referencetham chiếu ô tuyệt đối
argumenttham đối
authoritative name servermáy chủ phân giải tên có thẩm quyền
authoritative servermáy chủ có thẩm quyền
cell referencetham chiếu ô
certification authoritythẩm quyền xác thực
circular referencetham chiếu vòng
cross-referencetham chiếu chéo
Enable Referential IntegrityBật Tính toàn vẹn Tham chiếu
external referencetham chiếu ngoài
jointham gia, gia nhập
language referencetài liệu tham khảo ngôn ngữ
Microsoft Windows Software ExplorerTrình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft Windows
Network ExplorerThám hiểm Mạng
Off-Page ReferenceTham chiếu Ngoài Trang
opt-inchọn tham gia
parametertham số
parameter querytruy vấn có tham biến
persistent chattrò chuyện có nhiều người tham gia liên tục
Quick TourThăm nhanh
ranking parametertham số xếp hạng
reference datadữ liệu tham chiếu
reference fieldtrường tham chiếu
reference groupnhóm tham chiếu
reference stylekiểu tham chiếu
referenced databasecơ sở dữ liệu tham chiếu
referential integritytính toàn vẹn tham chiếu
referring domaintên miền tham chiếu
relative referencetham chiếu tương đối
remote referencetham chiếu từ xa
structured referencetham chiếu có cấu trúc
Structured ReferencesTham chiếu có cấu trúc
switch parametertham số khóa chuyển
time dimensiontham số thời gian
wall reference lineđường tham chiếu tường
Web referencetham chiếu Web
workbook parametertham số sổ làm việc

Want to see more? Purchase TTMEM.com full membership