Source | Target | .NET Framework class library | thư v>v>v>viện lớp .NET Framework |
3-D walls and floor | tường v>v>v>và nền biểu đồ 3-D |
absolute positioning | định v>v>v>vị tuyệt đối |
absolute v>value | giá trị tuyệt đối |
Academic Library | Thư v>v>v>viện Học thuật |
access v>violation | v>v>v>vi phạm truy nhập |
action query | truy v>v>v>vấn thực hiện |
Activ>ve Directory Domain Serv>vices | Dịch v>v>v>vụ Miền Activ>v>v>ve Directory |
Activ>ve Directory Serv>vice Interfaces | Giao diện Dịch v>v>v>vụ Activ>v>v>ve Directory |
Activ>ve v>v>View | Kiểu xem hiện hoạt |
activ>vity feed | nguồn cấp v>v>v>về hoạt động cập nhật |
actual v>value | giá trị thực sự |
actual work | công v>v>v>việc thực tế |
Add to Contacts List | Thêm v>v>v>vào Danh sách Liên hệ |
administrator | quản trị v>v>v>viên, người quản trị |
administrator account | tài khoản quản trị v>v>v>viên, tài khoản người quản trị |
administrator role | v>v>v>vai trò người quản trị |
administrator role group | nhóm v>v>v>vai trò người quản trị |
Adv>vanced Query Syntax | Cú pháp Truy v>v>v>vấn Nâng cao |
aerial v>view | chế độ xem trên không, kiểu xem từ không trung |
agent | tác v>v>v>vụ |
All serv>vices | Tất cả các dịch v>v>v>vụ |
allocation unit | đơn v>v>v>vị phân bổ |
ALT text | v>v>v>văn bản thay thế |
alt text | v>v>v>văn bản thay thế |
alternativ>ve text | v>v>v>văn bản thay thế |
ampersand | dấu v>v>v>và |
Analytics Serv>vice | Dịch v>v>v>vụ Phân tích |
angular unit | đơn v>v>v>vị đo góc |
Animation Painter | Bộ v>v>v>vẽ hoạt hình |
anonymizer | công cụ bảo v>v>v>vệ tính riêng tư |
anonymous | v>v>v>vô danh |
antiv>virus software | phần mềm chống v>v>v>vi-rút |
antiv>virus stamping | đánh dấu đã diệt v>v>v>virút |
Appear Away | Xuất hiện Đi v>v>v>vắng |
append query | truy v>v>v>vấn chắp thêm |
application extension serv>vices | các dịch v>v>v>vụ mở rộng ứng dụng |
application library caching | lưu trữ đệm thư v>v>v>viện ứng dụng |
Apps for Office and SharePoint Dev>veloper Center | Ứng dụng dành cho Trung tâm Nhà phát triển Office v>v>v>và SharePoint |
area | khu v>v>v>vực |
area code | mã v>v>v>vùng |
article | bài v>v>v>viết |
asset library | thư v>v>v>viện tài nguyên |
assigned task | nhiệm v>v>v>vụ được phân công |
assignment | nhiệm v>v>v>vụ |
Assignments | Nhiệm v>v>v>vụ |
AssociationRole | v>v>v>Vai trò Liên kết |
attendant console | bảng điều khiển của nhân v>v>v>viên trực điện thoại |
attorney-client priv>vilege | đặc quyền giữa luật sư v>v>v>và thân chủ |
Audio v>v>Video Interleav>ved | khoảng trống v>v>v>video audio |
Audit and Control Management Serv>ver | Máy chủ Quản lý Kiểm soát v>v>v>và Kiểm nghiệm |
Authentic, Energetic, Reflectiv>ve, and Open | Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, v>v>v>và Cởi mở |
Autodiscov>ver serv>vice | Dịch v>v>v>vụ tìm tự động |
autoflow | tự dàn v>v>v>văn bản |
AutoText | v>v>v>Văn bản Tự động |
av>vailable memory | v>v>v>vùng nhớ trống |
Away | Đi v>v>v>vắng |
Away | v>v>v>Vắng mặt |
away greeting | trả lời tự động khi v>v>v>vắng mặt |
bacillus Calmette-Guérin v>vaccine | v>v>v>vắc-xin bacillus Calmette-Guérin ngừa lao |